Định nghĩa của từ preservation order

preservation ordernoun

lệnh bảo quản

/ˌprezəˈveɪʃn ɔːdə(r)//ˌprezərˈveɪʃn ɔːrdər/

Thuật ngữ "preservation order" đề cập đến một quy trình pháp lý cấp cho các cơ quan có thẩm quyền quyền thu giữ và bảo vệ bằng chứng có thể được yêu cầu như một phần của quá trình điều tra hoặc xét xử hình sự. Lệnh này được ban hành để ngăn chặn việc phá hủy, che giấu hoặc xử lý bằng chứng tiềm năng, có thể gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn và độ tin cậy của bằng chứng cho các thủ tục tố tụng trong tương lai. Lệnh bảo quản nhằm mục đích đảm bảo bảo quản bằng chứng ở dạng ban đầu cho đến khi các viên chức điều tra hoặc luật sư có thể thu hồi và kiểm tra hợp pháp. Tóm lại, lệnh bảo quản là biện pháp pháp lý được sử dụng để bảo vệ khả năng chấp nhận và giá trị chứng minh của bằng chứng trong quá trình tố tụng hình sự.

namespace
Ví dụ:
  • The court issued a preservation order instructing the defendant to preserve all electronic documents and data related to the case, as they may be needed as evidence in future proceedings.

    Tòa án đã ban hành lệnh lưu giữ, yêu cầu bị đơn lưu giữ tất cả các tài liệu và dữ liệu điện tử liên quan đến vụ án, vì chúng có thể được sử dụng làm bằng chứng trong các phiên tòa sau này.

  • During the archeological excavation, a preservation order was issued to ensure that the artefacts and remains were carefully removed and handled to prevent any damage or deterioration.

    Trong quá trình khai quật khảo cổ, một lệnh bảo quản đã được ban hành để đảm bảo các hiện vật và di vật được di dời và xử lý cẩn thận để tránh bất kỳ hư hỏng hoặc suy thoái nào.

  • Due to the ongoing legal dispute, the judge enforced a preservation order on the property to restrict any changes or modifications until the resolution of the case.

    Do tranh chấp pháp lý đang diễn ra, thẩm phán đã thi hành lệnh bảo tồn tài sản để hạn chế mọi thay đổi hoặc sửa đổi cho đến khi vụ án được giải quyết.

  • The historical society requested a preservation order for the old clock tower to prevent its demolition and ensure its maintenance and preservation for future generations.

    Hội lịch sử đã yêu cầu lệnh bảo tồn tháp đồng hồ cũ để ngăn chặn việc phá dỡ và đảm bảo việc bảo trì và lưu giữ cho các thế hệ tương lai.

  • The conservation team submitted a preservation order to prohibit the use of chemicals and harsh cleaning methods that could harm the ancient frescoes in the church.

    Nhóm bảo tồn đã đệ trình lệnh bảo tồn nhằm cấm sử dụng hóa chất và các phương pháp vệ sinh mạnh có thể gây hại cho các bức bích họa cổ trong nhà thờ.

  • The National Park Service issued a preservation order that restricted access to the fragile ecosystem to prevent damage caused by humans or animals.

    Cục Công viên Quốc gia đã ban hành lệnh bảo tồn hạn chế việc tiếp cận hệ sinh thái mong manh này để ngăn ngừa thiệt hại do con người hoặc động vật gây ra.

  • The pharmaceutical company was issued a preservation order for the research and development materials by the patent office, preventing the disclosure of any confidential information during legal disputes.

    Công ty dược phẩm đã được cơ quan cấp bằng sáng chế ban hành lệnh bảo quản các tài liệu nghiên cứu và phát triển, ngăn chặn việc tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật nào trong quá trình tranh chấp pháp lý.

  • The art museum applied for a preservation order for a rare and valuable painting, conservation-wrapping it to prevent further damage and deterioration due to age and environmental factors.

    Bảo tàng nghệ thuật đã nộp đơn xin lệnh bảo tồn một bức tranh quý hiếm và có giá trị, bọc lại để ngăn ngừa hư hỏng và xuống cấp thêm do tuổi tác và các yếu tố môi trường.

  • The judge enforced a preservation order on the arrested suspect's property to prevent any efforts to destroy or hide potential evidence.

    Thẩm phán đã thi hành lệnh bảo quản tài sản của nghi phạm bị bắt để ngăn chặn mọi nỗ lực tiêu hủy hoặc che giấu bằng chứng tiềm ẩn.

  • The new city master plan required a preservation order for the heritage structures and landmarks in the city center to maintain their originality and architectural value.

    Quy hoạch tổng thể thành phố mới yêu cầu phải có lệnh bảo tồn các công trình di sản và địa danh ở trung tâm thành phố để duy trì tính nguyên bản và giá trị kiến ​​trúc của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches