Định nghĩa của từ prescription charge

prescription chargenoun

phí toa thuốc

/prɪˈskrɪpʃn tʃɑːdʒ//prɪˈskrɪpʃn tʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "prescription charge" dùng để chỉ khoản phí mà cá nhân ở một số quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, phải trả cho đơn thuốc của họ khi họ xuất trình đơn thuốc của bác sĩ tại hiệu thuốc. Việc tính phí cho thuốc theo toa lần đầu tiên được áp dụng tại Vương quốc Anh vào những năm 1950, do áp lực tài chính đối với Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS). Vào thời điểm đó, Patrick Darwin, Tổng giám đốc Hội đồng Nghiên cứu Y khoa, đã đề xuất ý tưởng rằng bệnh nhân nên trả một khoản phí nhỏ cho thuốc của họ và chính phủ đã đồng ý, gọi đó là "prescription charge." Kể từ đó, khoản phí đã phát triển, với những thay đổi về số tiền phí và miễn trừ cho một số nhóm nhất định, chẳng hạn như phụ nữ mang thai, trẻ em và người cao tuổi. Ngày nay, phí thuốc theo toa tại Vương quốc Anh là 9,35 bảng Anh (12 đô la) cho mỗi mặt hàng, tính đến tháng 4 năm 2021 và NHS thu khoảng 600 triệu bảng Anh (844 triệu đô la) mỗi năm từ khoản phí này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doctor prescribed medication to manage her high blood pressure, but she was disappointed to learn that the prescription charge would be $20.

    Bác sĩ của Sarah đã kê đơn thuốc để kiểm soát huyết áp cao, nhưng cô đã thất vọng khi biết rằng chi phí kê đơn thuốc là 20 đô la.

  • The pharmacist informed James that his prescription charge would be $ since he had already met his annual deductible.

    Dược sĩ thông báo với James rằng chi phí đơn thuốc của anh sẽ là $ vì anh đã đạt được mức khấu trừ hàng năm.

  • Maria couldn't believe the hefty prescription charge for her antibiotic - it was almost $30!

    Maria không thể tin được mức giá quá đắt cho đơn thuốc kháng sinh của mình - gần 30 đô la!

  • Last month's prescription charge was no match for the exorbitant fee John had to pay for his inhaler this time around.

    Chi phí kê đơn tháng trước không xứng đáng với khoản phí cắt cổ mà John phải trả cho ống xịt lần này.

  • The pharmacy's refrigerated section was filled with expensive items, but Sarah decided she could afford her insulin because the prescription charge was already included in her insurance.

    Khu vực tủ lạnh của hiệu thuốc chứa đầy những mặt hàng đắt tiền, nhưng Sarah quyết định cô có thể mua được insulin vì chi phí kê đơn đã được bao gồm trong bảo hiểm của cô.

  • The pharmacist explained that Lisa's cost for the prescription would be low because of the state's generics program, with a prescription charge of just $5.

    Dược sĩ giải thích rằng chi phí mua thuốc theo toa của Lisa sẽ thấp vì được hưởng chương trình thuốc gốc của tiểu bang, với phí kê đơn chỉ 5 đô la.

  • Jane was relieved when she heard that her child's medication would only have a $4 prescription charge because of the family's low-income status.

    Jane đã nhẹ nhõm khi nghe tin thuốc của con cô chỉ phải trả phí theo toa là 4 đô la vì gia đình cô có thu nhập thấp.

  • Jameson's prescription charge for his antidepressant had increased significantly over the past few years, causing him to consider switching to a lower-cost option.

    Chi phí kê đơn thuốc chống trầm cảm của Jameson đã tăng đáng kể trong vài năm qua, khiến ông phải cân nhắc chuyển sang lựa chọn thuốc có chi phí thấp hơn.

  • Ruth's doctor advised her that she didn't need a new prescription, but instead, reply to an old one, to avoid the high prescription charge for a new script.

    Bác sĩ của Ruth khuyên bà không cần đơn thuốc mới mà chỉ cần trả lời đơn thuốc cũ để tránh phải trả phí đơn thuốc cao cho đơn thuốc mới.

  • Rachel asked the pharmacist if she could break her prescription in half to reduce the charge, but unfortunately, the cost of dispensing prescription pills was the same, regardless of the quantity.

    Rachel hỏi dược sĩ xem cô có thể bẻ đôi đơn thuốc của mình để giảm giá không, nhưng thật không may, chi phí để bán thuốc theo đơn là như nhau, bất kể số lượng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches