Định nghĩa của từ prep

prepnoun

chuẩn bị

/prep//prep/

Nguồn gốc của từ "prep" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "préparer", có nghĩa là "to prepare" hoặc "chuẩn bị sẵn sàng". Từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "prepere," và cuối cùng phát triển thành "prep" trong tiếng Anh hiện đại. Vào thế kỷ 14, từ "prep" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đen, có nghĩa là chuẩn bị hoặc chuẩn bị thứ gì đó để sử dụng. Ví dụ, "to prep a meal" có nghĩa là chuẩn bị một bữa ăn trước. Theo thời gian, ý nghĩa của "prep" được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như "to prepare someone or something for a task or action" (ví dụ: "to prep a student for a test") hoặc "to prepare or ready oneself for a situation" (ví dụ: "to prep for battle").

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn

meaningtrường dự bị

namespace
Ví dụ:
  • Sally spent her weekend prepping for the upcoming marathon by creating a detailed training plan and stocking up on sports drinks and energy gels.

    Sally dành cuối tuần để chuẩn bị cho cuộc chạy marathon sắp tới bằng cách lập kế hoạch tập luyện chi tiết và dự trữ đồ uống thể thao và gel năng lượng.

  • Before cooking dinner, Jack prepped the vegetables by washing them, chopping them into small pieces, and setting them aside.

    Trước khi nấu bữa tối, Jack chuẩn bị rau bằng cách rửa sạch, cắt thành từng miếng nhỏ và để riêng.

  • The chef spent hours prepping the restaurant kitchen for the busy dinner rush, making sure all the necessary ingredients and utensils were in their proper places.

    Đầu bếp đã dành nhiều giờ để chuẩn bị bếp nhà hàng cho bữa tối bận rộn, đảm bảo tất cả các nguyên liệu và dụng cụ cần thiết đều ở đúng vị trí.

  • Rachel prepped her morning coffee by grinding the beans herself and measuring out the right amount of water for the perfect brew.

    Rachel chuẩn bị cà phê buổi sáng bằng cách tự xay hạt cà phê và đong lượng nước phù hợp để có một tách cà phê hoàn hảo.

  • The trainer prepped Emily for her first weightlifting competition by teaching her proper form, setting up a customized workout plan, and helping her build up her strength.

    Huấn luyện viên đã chuẩn bị cho Emily cho cuộc thi cử tạ đầu tiên của cô bằng cách hướng dẫn cô cách tập đúng, lập kế hoạch tập luyện tùy chỉnh và giúp cô tăng cường sức mạnh.

  • To prepare for the anatomy exam, Alice spent the night before reviewing all the major bones, muscles, and organs by drawing them out on paper and quizzing herself.

    Để chuẩn bị cho kỳ thi giải phẫu, Alice đã dành cả đêm trước để xem lại tất cả các loại xương, cơ và cơ quan chính bằng cách vẽ chúng ra giấy và tự kiểm tra.

  • The basketball coach had the team prepping for the championship game by reviewing their strategies, practicing shooting free throws, and doing drills for quick passes and fast breaks.

    Huấn luyện viên bóng rổ đã yêu cầu đội chuẩn bị cho trận chung kết bằng cách xem xét lại các chiến lược, luyện tập ném phạt và thực hiện các bài tập chuyền bóng nhanh và phản công nhanh.

  • The construction workers prepped the site for the building's foundation by clearing out any debris, leveling the ground, and setting up barriers for safety.

    Các công nhân xây dựng đã chuẩn bị mặt bằng để xây dựng móng tòa nhà bằng cách dọn sạch các mảnh vỡ, san phẳng mặt đất và dựng rào chắn đảm bảo an toàn.

  • As a student’s university has given assignments on Spotify Essay Writers, students can't complete all pending tasks on time. Don't trouble anymore as we are here to provide you high-quality assignments at affordable price. Contact us today!

    Vì trường đại học của sinh viên đã giao bài tập trên Spotify Essay Writers, sinh viên không thể hoàn thành tất cả các bài tập đang chờ xử lý đúng hạn. Đừng lo lắng nữa vì chúng tôi ở đây để cung cấp cho bạn các bài tập chất lượng cao với mức giá phải chăng. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!

  • Max prepped the garden for the spring growing season by pulling out the dead plants, refreshing the soil, and planting new seeds for a bountiful harvest.

    Max chuẩn bị khu vườn cho mùa vụ xuân bằng cách nhổ bỏ những cây chết, làm mới đất và trồng hạt giống mới để có một vụ thu hoạch bội thu.

Từ, cụm từ liên quan