Định nghĩa của từ predicate

predicatenoun

Thuộc tính

/ˈpredɪkət//ˈpredɪkət/

Từ "predicate" bắt nguồn từ tiếng Latin "praedicare," có nghĩa là "tuyên bố trước" hoặc "dự đoán." Động từ này bắt nguồn từ "praedictio," có nghĩa là "prediction" hoặc "tuyên bố," và có liên quan đến "praedix," có nghĩa là "người báo trước" hoặc "nhà tiên tri." Trong logic và ngữ pháp, vị ngữ là một câu hoặc mệnh đề được cho là "about" một cái gì đó khác, thường được thể hiện bằng một chủ ngữ. Vị ngữ là "says" một cái gì đó về chủ ngữ, và đó là một phần của câu cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. Ví dụ, trong câu "The sun is shining," "The sun" là chủ ngữ, và "is shining" là vị ngữ. Việc sử dụng thuật ngữ "predicate" theo nghĩa này có từ thế kỷ 15 và phản ánh ý tưởng về một mệnh đề hoặc tuyên bố là "proclaimed" hoặc "declared" về một chủ đề.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) vị ngữ

meaning(triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định

meaningtính chất, thuộc tính

type ngoại động từ

meaningxác nhận, khẳng định

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (: upon) dựa vào, căn cứ vào

namespace
Ví dụ:
  • In the mathematical formula x^2 + 5x + 6, "x^2 + 5x" is the predicate.

    Trong công thức toán học x^2 + 5x + 6, "x^2 + 5x" là vị ngữ.

  • The predicate "P(x)" defines a property of the variable x in predicate logic.

    Vị ngữ "P(x)" định nghĩa một thuộc tính của biến x trong logic vị ngữ.

  • In propositional logic, the predicate "P and Q" represents a compound statement consisting of two propositions, P and Q.

    Trong logic mệnh đề, vị ngữ "P and Q" biểu diễn một câu lệnh phức hợp bao gồm hai mệnh đề P và Q.

  • The chemical reaction A + B → C has the predicate "A and B react to form C."

    Phản ứng hóa học A + B → C có vị ngữ "A and B react to form C."

  • The mission statement of a company can be seen as a predicate, stated as "Our company produces high-quality products and services to meet the needs of our customers."

    Tuyên bố sứ mệnh của một công ty có thể được coi như một vị ngữ, được nêu là "Our company produces high-quality products and services to meet the needs of our customers."

  • In database querying, the WHERE clause is used to define the predicate that restricts the rows to be selected based on certain conditions.

    Trong truy vấn cơ sở dữ liệu, mệnh đề WHERE được sử dụng để xác định thuật ngữ hạn chế các hàng được chọn dựa trên các điều kiện nhất định.

  • In decision making, the predicate "if P then Q" is used in conditional statements, also known as if-then statements.

    Trong quá trình ra quyết định, vị ngữ "if P then Q" được sử dụng trong các câu lệnh điều kiện, còn được gọi là câu lệnh if-then.

  • The predicates in the context of artificial intelligence communicate the desired output given a specific input.

    Các vị ngữ trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo truyền đạt kết quả mong muốn khi nhận được thông tin đầu vào cụ thể.

  • Predicate logic, also known as first-order logic, is a formal system of logic that allows the formation of statements, or predicates, about objects in a domain.

    Logic vị từ, còn được gọi là logic bậc nhất, là một hệ thống logic chính thức cho phép hình thành các phát biểu hoặc vị từ về các đối tượng trong một miền.

  • The predicate "P implies Q" is used in logical propositions that establish a relationship of causality or implication between statements P and Q.

    Vị ngữ "P implies Q" được sử dụng trong các mệnh đề logic thiết lập mối quan hệ nhân quả hoặc hàm ý giữa các câu P và Q.

Từ, cụm từ liên quan

All matches