Định nghĩa của từ precocity

precocitynoun

sự phát triển sớm

/prɪˈkɒsəti//prɪˈkɑːsəti/

Từ "precocity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "praecipitia" có nghĩa là "bay về phía trước" hoặc "vội vã". Từ này, từ tiếng Latin "praecocius" đã phát triển, có nghĩa là "youthful", "early" hoặc "precursory". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "precocius" hoặc "precicous", và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "precocity". Vào thế kỷ 15, "precocity" dùng để chỉ trạng thái phát triển sớm, hoặc thể hiện sự phát triển hoặc tiến bộ sớm hơn bình thường. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả khả năng hoặc tài năng đặc biệt của một người trẻ tuổi, chẳng hạn như thần đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

namespace
Ví dụ:
  • Emily's precocity in mathematics allowed her to skip a grade in school.

    Sự xuất sắc về toán học của Emily đã giúp cô bé được học nhảy một lớp.

  • The young prodigy's precocity in playing the piano impressed the judges at the music competition.

    Sự xuất sắc trong khả năng chơi piano của thần đồng trẻ tuổi đã gây ấn tượng với ban giám khảo cuộc thi âm nhạc.

  • Her precocity in learning languages led her to major in linguistics in college.

    Sự nhanh nhạy trong việc học ngôn ngữ đã giúp cô theo học chuyên ngành ngôn ngữ học tại trường đại học.

  • At the age of six, he displayed precocity in reading, devouring chapter books with ease.

    Năm sáu tuổi, cậu bé đã thể hiện khả năng đọc sớm, có thể đọc ngấu nghiến từng chương sách một cách dễ dàng.

  • The child's precocity in music was evident as she effortlessly played the violin at her first concert.

    Sự phát triển sớm về âm nhạc của đứa trẻ đã được thể hiện rõ khi cô bé chơi đàn violin một cách dễ dàng trong buổi hòa nhạc đầu tiên của mình.

  • Their precocity in engineering led them to win awards and scholarships at a young age.

    Sự sớm phát triển trong kỹ thuật đã giúp họ giành được nhiều giải thưởng và học bổng khi còn nhỏ.

  • Her precocity in sports allowed her to represent her country in international competitions.

    Sự phát triển sớm trong thể thao đã giúp cô đại diện cho đất nước mình tham gia các cuộc thi quốc tế.

  • His precocity in science led him to become a research scientist by the time he was 25.

    Sự sớm bộc lộ năng khiếu khoa học đã giúp ông trở thành nhà khoa học nghiên cứu khi mới 25 tuổi.

  • From a young age, he showed precocity in drama, landing leading roles in school plays and community theatre productions.

    Từ khi còn nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu về kịch, đảm nhận vai chính trong các vở kịch của trường và các vở kịch cộng đồng.

  • Her precocity in business allowed her to start her own successful company while still in her twenties.

    Sự nhanh nhạy trong kinh doanh đã giúp cô thành lập công ty riêng thành công khi mới ngoài đôi mươi.