danh từ
bản trích yếu, bảng tóm tắt
ngoại động từ
làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt
chỉ
/ˈpreɪsiː//preɪˈsiː/"Precis" bắt nguồn từ tiếng Latin "praecisus", có nghĩa là "cắt bỏ" hoặc "rút ngắn". Từ này ban đầu được dùng để mô tả bản tóm tắt ngắn gọn của một văn bản dài hơn. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và vẫn giữ nguyên nghĩa là bản tóm tắt ngắn gọn, chính xác và rõ ràng. Mối liên hệ ban đầu này với "cắt bỏ" phần thừa để chỉ giữ lại thông tin cần thiết vẫn được phản ánh trong cách sử dụng từ này ngày nay.
danh từ
bản trích yếu, bảng tóm tắt
ngoại động từ
làm bản trích yếu, làm bản tóm tắt
Bản tóm tắt của tác giả bài viết đã tóm tắt chính xác những điểm chính chỉ trong vài câu.
Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt ngắn gọn về vụ án cho thẩm phán.
Học sinh đã viết tóm tắt ngắn gọn nội dung chương trong sách giáo khoa trước khi làm bài kiểm tra.
Người quản lý dự án đã trình bày tóm tắt rõ ràng và súc tích về tiến độ của dự án trong cuộc họp buổi sáng.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết tóm tắt ngắn gọn bài luận đã đọc trước khi thảo luận trên lớp.
Sau khi đọc nhiều bài viết, nhà báo đã soạn ra một bản tóm tắt ngắn gọn và súc tích để biên tập viên quyết định bài nào sẽ xuất bản.
Chuyên gia SEO đã viết tóm tắt chính xác và rõ ràng về nội dung trang web của khách hàng để tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm.
Trợ lý đã sử dụng công cụ diễn giải để tạo ra bản tóm tắt ngắn gọn và chính xác về bài phát biểu cho trợ lý của CEO.
Nhà sử học đã viết một bản tóm tắt ngắn gọn và súc tích về các sự kiện lịch sử cho sinh viên trong bài giảng.
Nhà báo đã chuẩn bị một bản tóm tắt ngắn gọn về cuộc phỏng vấn người nổi tiếng trước khi công bố cho công chúng.
All matches