Định nghĩa của từ prattle

prattlenoun

đáng kinh ngạc

/ˈprætl//ˈprætl/

Từ "prattle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "prættlian," có nghĩa là "nói chuyện phiếm". Đến lượt mình, từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *prattlejan, cũng có nghĩa là "nói chuyện phiếm". Từ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Nó thường được dùng để mô tả cuộc nói chuyện vô nghĩa hoặc trẻ con của trẻ nhỏ, nhưng cũng có thể ám chỉ bất kỳ loại cuộc trò chuyện lan man hoặc vô nghĩa nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

type động từ

meaningnói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

namespace
Ví dụ:
  • The old man next to her on the bus spent the entire journey prattling on about his grandchildren's latest achievements.

    Ông già ngồi cạnh bà trên xe buýt đã dành toàn bộ chuyến đi để kể về những thành tựu mới nhất của các cháu mình.

  • She could hear her coworkers prattling on about their weekend plans in the next cubicle.

    Cô có thể nghe thấy đồng nghiệp của mình đang bàn tán về kế hoạch cuối tuần của họ ở phòng làm việc bên cạnh.

  • His sister couldn't resist prattling on about her new baby during their evening conversation.

    Chị gái anh không thể không kể lể về đứa con mới sinh của mình trong cuộc trò chuyện buổi tối.

  • The salesperson prattled on about the product's features that no one really cared about.

    Nhân viên bán hàng cứ thao thao bất tuyệt về những tính năng của sản phẩm nhưng thực ra chẳng ai quan tâm.

  • The teacher politely listened as the student prattled on about their pet's behavior.

    Người giáo viên lịch sự lắng nghe khi học sinh kể về hành vi của thú cưng.

  • After a month of traveling, the tourists prattled on about their adventures to anyone who would listen.

    Sau một tháng du lịch, những du khách kể lại chuyến phiêu lưu của mình với bất kỳ ai muốn lắng nghe.

  • The event organizer was thrilled that the guest speaker prattled on for over an hour, thanks to his wealth of knowledge on the topic.

    Người tổ chức sự kiện rất vui mừng khi diễn giả khách mời đã nói chuyện liên tục trong hơn một giờ, nhờ vào kiến ​​thức sâu rộng của ông về chủ đề này.

  • The author's prattling on about their personal beliefs and philosophies made their book difficult to get through.

    Việc tác giả lải nhải về niềm tin và triết lý cá nhân khiến người đọc khó có thể hiểu hết cuốn sách.

  • She prattled on about her recent trip to Paris for what seemed like hours, much to her friends' annoyance.

    Cô ấy nói huyên thuyên về chuyến đi Paris gần đây của mình trong khoảng thời gian có vẻ như hàng giờ đồng hồ, khiến bạn bè cô rất khó chịu.

  • During the presentation, the presenter prattled on so much that the audience lost interest and started dozing off.

    Trong suốt buổi thuyết trình, người thuyết trình đã nói quá nhiều đến nỗi khán giả mất hứng thú và bắt đầu ngủ gật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches