Định nghĩa của từ pow

powexclamation

bột

/paʊ//paʊ/

Từ "pow" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pow" hoặc "powe", có nghĩa là "tiếng ồn lớn đột ngột" hoặc "vụ nổ". Từ này có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*pulliz", cũng có nghĩa là "thổi hoặc nổ". Vào thế kỷ 17, từ "pow" được dùng để mô tả âm thanh của một vụ nổ hoặc nổ đột ngột, chẳng hạn như tiếng thuốc súng nổ hoặc tiếng vỏ đạn nổ. Theo thời gian, từ này đã phát triển để được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tiếng ồn lớn đột ngột nào, bất kể nguyên nhân là gì. Ngày nay, từ "pow" thường được dùng trong tiếng Anh để mô tả âm thanh của một vụ nổ, pháo hoa hoặc tiếng ồn đột ngột khác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác di chuyển nhanh hoặc đột ngột, chẳng hạn như "pow!" hoặc "bùm!".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvt của prisoner of war (tù binh, tù nhân trong chiến tranh)

namespace
Ví dụ:
  • After drinking that energy drink, I felt an instant surge of pow! Now I'm ready to tackle my workout.

    Sau khi uống thức uống tăng lực đó, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng ngay lập tức! Bây giờ tôi đã sẵn sàng để tập luyện.

  • The chef added just the right amount of spice to the dish, giving it a delightful pow!

    Đầu bếp đã thêm một lượng gia vị vừa phải vào món ăn, mang đến hương vị thơm ngon tuyệt vời!

  • The pow! of the explosion sent debris flying in all directions.

    Sức mạnh của vụ nổ khiến các mảnh vỡ bay khắp mọi hướng.

  • The skier caught some serious air, feeling the pow! under his skis as he landed.

    Người trượt tuyết hít một hơi thật sâu, cảm nhận được lớp tuyết bột bên dưới ván trượt khi anh tiếp đất.

  • The musician hit a power chord that shook the room, delivering an electrifying pow!

    Người nhạc sĩ chơi một hợp âm mạnh mẽ làm rung chuyển cả căn phòng, tạo nên một luồng năng lượng mạnh mẽ!

  • The teacher's lecture was packed with useful information, leaving students feeling a pow! of knowledge.

    Bài giảng của giáo viên chứa đầy thông tin hữu ích, mang lại cho học sinh cảm giác như được tiếp thu một nguồn kiến ​​thức dồi dào.

  • The officer delivered a stern warning, leaving the accused with a pow! to consider their actions.

    Viên cảnh sát đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc, để cho bị cáo có thời gian suy nghĩ về hành động của mình.

  • The sales manager closed a huge deal, delivering a pow! that earned him a promotion.

    Người quản lý bán hàng đã chốt được một hợp đồng lớn, mang đến một cú hích! giúp anh ta được thăng chức.

  • The comedian's stand-up routine left the crowd in stitches, delivering a pow! that had them begging for more.

    Tiết mục hài độc thoại của nghệ sĩ hài này đã khiến đám đông cười nghiêng ngả, mang đến một tràng pháo tay! khiến họ phải cầu xin được xem thêm.

  • The programmer's innovative solution to the problem delivered a pow! that earned him company-wide recognition.

    Giải pháp sáng tạo của lập trình viên cho vấn đề này đã mang lại sức mạnh to lớn giúp anh được toàn công ty công nhận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches