Định nghĩa của từ pout

poutverb

bĩu môi

/paʊt//paʊt/

Nguồn gốc của từ "pout" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi nó ban đầu được dùng để mô tả hành động thổi tắt nến hoặc dập tắt đèn. Thuật ngữ "pout" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "poust", có nghĩa là "thở ra". Đến thế kỷ 18, ý nghĩa của "pout" đã chuyển sang mô tả một biểu cảm khuôn mặt cụ thể được đặc trưng bởi việc cau mày hoặc bĩu môi theo cách không hài lòng, bướng bỉnh hoặc khinh thường. Biểu cảm này thường liên quan đến việc từ chối hoặc kìm nén điều gì đó, chẳng hạn như thức ăn hoặc tình cảm. Nguồn gốc của "pout" cho thấy một lịch sử hấp dẫn và cách sử dụng hiện tại của nó tiếp tục truyền tải một loạt các ý nghĩa, từ biểu cảm khuôn mặt đến hành động mấp máy môi để tạo ra sự căng thẳng hoặc khó chịu. Trong văn hóa đương đại, "pout" đôi khi được sử dụng ít theo nghĩa đen hơn để mô tả biểu cảm khuôn mặt khiêu khích, liên quan đến sự tán tỉnh hoặc quyến rũ. Nhìn chung, sự phát triển của từ "pout" chứng minh mối liên hệ vốn có giữa ngôn ngữ và văn hóa, vì ý nghĩa và hàm ý thay đổi theo thời gian để phản ánh các chuẩn mực xã hội, hành vi và giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá nheo

meaningcái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)

meaninghờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

type ngoại động từ

meaningbĩu môi

namespace
Ví dụ:
  • After being told she couldn't have another cookie, the toddler pouted her lips and refused to eat any more dinner.

    Sau khi bị từ chối không được ăn thêm bánh quy nữa, cô bé bĩu môi và từ chối ăn thêm bữa tối.

  • The teenager pouted when his parents warned him about staying out too late on school nights.

    Cậu thiếu niên bĩu môi khi bố mẹ cảnh báo cậu về việc đi chơi quá muộn vào các đêm đi học.

  • The model pouted in front of the camera, giving a sultry expression for the photo shoot.

    Người mẫu chu môi trước ống kính, tạo dáng gợi cảm trong buổi chụp hình.

  • The actress pouted on the red carpet, seemingly frustrated with the constant flashing of cameras.

    Nữ diễn viên bĩu môi trên thảm đỏ, dường như tỏ ra khó chịu vì liên tục bị máy ảnh chụp lén.

  • The baby pouted and turned her head away when her mother offered her a bottle.

    Em bé bĩu môi và quay đầu đi khi mẹ đưa cho em bình sữa.

  • The CEO pouted at the board meeting, unhappy with the financial report presented by his team.

    Tổng giám đốc điều hành bĩu môi tại cuộc họp hội đồng quản trị, không hài lòng với báo cáo tài chính do nhóm của mình trình bày.

  • The dog pouted when its owner left the house without saying goodbye.

    Con chó bĩu môi khi chủ của nó rời khỏi nhà mà không nói lời tạm biệt.

  • The cheerleader pouted when she missed a catch during practice.

    Cô cổ động viên bĩu môi khi cô bắt trượt một quả bóng trong lúc luyện tập.

  • The clown pouted and rubbed his forehead when a child ran away from him instead of laughing.

    Chú hề bĩu môi và xoa trán khi một đứa trẻ chạy trốn thay vì cười.

  • The cat pouted as it stared at its owner, who had just finished petting it and left the room.

    Con mèo bĩu môi nhìn chằm chằm vào chủ nhân của nó, người vừa vuốt ve nó xong và rời khỏi phòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches