danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
biến trở
/pəˌtenʃiˈɒmɪtə(r)//pəˌtenʃiˈɑːmɪtər/Thuật ngữ "potentiometer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ponos" (công việc hoặc nỗ lực) và "metron" (dụng cụ đo lường). Nó mô tả một thành phần điện cho phép bạn đo điện áp và điều chỉnh nó như một biến trở. Điện trở của chiết áp thay đổi theo chuyển động cơ học, chẳng hạn như núm vặn hoặc thanh trượt, vì vậy đôi khi nó cũng được gọi là biến trở. Nói cách khác, bằng cách xoay núm vặn hoặc trượt thanh trượt, bạn có thể thay đổi dần giá trị điện trở và do đó, điện áp xuất hiện giữa hai đầu cuối bên ngoài của thiết bị. Đây là lý do tại sao chiết áp trước đây được sử dụng để đo điện áp chính xác và điều chỉnh trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong các dụng cụ điện tử, bộ khuếch đại âm thanh và nguồn điện.
danh từ
(vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế
a device for measuring differences in electrical potential
một thiết bị để đo sự khác biệt về điện thế
a device for varying electrical resistance, used, for example, in volume controls
một thiết bị để thay đổi điện trở, được sử dụng, ví dụ, trong điều khiển âm lượng