Định nghĩa của từ potbelly stove

potbelly stovenoun

bếp lò bụng phệ

/ˌpɒtbeli ˈstəʊv//ˌpɑːtbeli ˈstəʊv/

Thuật ngữ "potbelly stove" dùng để chỉ một loại bếp đốt củi được thiết kế nhỏ gọn và vừa vặn với những không gian nhỏ. Tên "potbelly" bắt nguồn từ hình dạng truyền thống của bếp, tròn và phình ra ngoài, giống như bụng của một người bụng phệ. Nguồn gốc của bếp bụng phệ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi than được sử dụng rộng rãi làm nguồn nhiên liệu trong nhà và nhà máy. Nhiều người thấy than không hiệu quả và gây ô nhiễm vì nó tạo ra nhiều khói và bồ hóng. Để ứng phó, bếp bụng phệ đã được phát triển như một giải pháp thay thế hiệu quả hơn. Những chiếc bếp này được thiết kế để đốt củi sạch hơn, giảm lượng khói và khí thải thải ra không khí. Bếp bụng phệ vẫn phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là ở những vùng nông thôn không có hệ thống sưởi ấm trung tâm. Bếp thường được sử dụng để cung cấp cả nhiệt và nước nóng vì chúng có thể được trang bị nồi hơi phía sau để đun nóng nước. Chúng cũng được đánh giá cao vì sức hấp dẫn truyền thống, hoài cổ và được coi là một phần giá trị trong di sản của nhiều người. Tóm lại, từ "potbelly stove" dùng để mô tả một loại bếp đốt củi được đặt tên theo hình dạng tròn mang tính biểu tượng của nó, được phát triển vào đầu thế kỷ 19 như một giải pháp thay thế cho bếp đốt than để hiệu quả hơn và đốt sạch hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In the cozy cabin nestled in the mountains, the family gathered around the crackling potbelly stove, sipping hot cocoa and sharing ghost stories as the wind howled outside.

    Trong căn nhà gỗ ấm cúng nằm giữa núi, cả gia đình quây quần bên chiếc bếp lò cháy lách tách, nhâm nhi ca cao nóng và kể những câu chuyện ma trong tiếng gió hú bên ngoài.

  • Amidst the flurry of activity in the bustling cowboy town, the sheriff retreated to his office, where the comforting warmth of the potbelly stove eased the ache in his bones after a long day's work.

    Giữa sự hối hả của hoạt động tại thị trấn cao bồi nhộn nhịp, cảnh sát trưởng rút lui về văn phòng của mình, nơi hơi ấm dễ chịu của chiếc bếp lò làm dịu cơn đau nhức xương khớp sau một ngày dài làm việc.

  • The love-struck couple snuggled on the porch swing, watching as the flames danced inside the antique potbelly stove, a symbol of their own passion that burned as bright as the fire.

    Cặp đôi đang say đắm trong tình yêu nép mình trên xích đu ngoài hiên, ngắm nhìn ngọn lửa nhảy múa bên trong chiếc bếp lò cổ, biểu tượng cho niềm đam mê cháy bỏng như ngọn lửa của họ.

  • After a long day hiking through the rugged mountains, the backpackers settled around the potbelly stove in their tent, sharing tales of their latest conquests and reveling in the simple pleasure of a hot meal.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài qua những ngọn núi hiểm trở, những người du lịch ba lô ngồi quanh bếp lò trong lều, chia sẻ những câu chuyện về cuộc chinh phục mới nhất và tận hưởng niềm vui giản đơn của một bữa ăn nóng hổi.

  • In the dusty western saloon, the grizzled cowboys leaned against the rough-hewn walls, sipping their whiskey and listening to the merry chatter of the women as the potbelly stove flickered in the corner, adding a soft glow to the rough-and-tumble scene.

    Trong quán rượu miền Tây bụi bặm, những chàng cao bồi tóc hoa râm dựa vào những bức tường thô ráp, nhấp một ngụm rượu whisky và lắng nghe tiếng trò chuyện vui vẻ của những người phụ nữ trong khi chiếc bếp lò hình bụng phệ nhấp nháy ở góc phòng, tạo thêm ánh sáng dịu nhẹ cho quang cảnh hỗn loạn.

  • As the gold rush fever reached its peak, miners huddled around the potbelly stove in the dimly-lit confessional of the church, each desperate soul hoping for a little bit of solace and warmth amidst the chaos.

    Khi cơn sốt đào vàng lên đến đỉnh điểm, những người thợ mỏ tụ tập quanh chiếc bếp lò lớn trong phòng xưng tội mờ tối của nhà thờ, mỗi tâm hồn tuyệt vọng đều hy vọng có được một chút an ủi và ấm áp giữa sự hỗn loạn.

  • In the quaint cabin tucked away in the woods, the rugged woodsman sat by the potbelly stove, sketching the scenes of the forest that surrounded him, his heart full of the melody of the rustling leaves and the cozy comfort of the stove.

    Trong căn nhà gỗ nhỏ xinh nằm sâu trong rừng, người thợ rừng thô kệch ngồi bên chiếc bếp lò, phác họa quang cảnh khu rừng xung quanh mình, lòng ông tràn ngập giai điệu của tiếng lá xào xạc và sự ấm cúng của chiếc bếp lò.

  • In the chill of the frontier winter night, the traveling peddler set up his wagon by the potbelly stove of the homestead, exchanging tales of the wilderness and bartering his wares for spare parts and hot tea.

    Trong cái lạnh của đêm đông vùng biên giới, người bán hàng rong dựng chiếc xe ngựa của mình bên bếp lò lớn của trang trại, kể cho nhau nghe những câu chuyện về vùng hoang dã và trao đổi hàng hóa để lấy phụ tùng thay thế và trà nóng.

  • In the temporary refuge of the dynamite shack nestled in the foothills, the hard-working nitro Joey leaned against the potbelly stove, his face lined with worry, as he surveyed the infinite expanse of lands he had yet to explore and the countless adventures he had

    Trong nơi trú ẩn tạm thời của túp lều thuốc nổ nằm dưới chân đồi, anh chàng nitro Joey chăm chỉ dựa vào chiếc bếp lò, khuôn mặt đầy lo lắng khi anh quan sát vùng đất rộng lớn vô tận mà anh vẫn chưa khám phá và vô số cuộc phiêu lưu mà anh đã trải qua.

Từ, cụm từ liên quan

All matches