Định nghĩa của từ postgame

postgameadjective

HOÀN THÀNH

/ˈpəʊstɡeɪm//ˈpəʊstɡeɪm/

"Postgame" là một từ ghép, kết hợp tiền tố "post-" có nghĩa là "after" và danh từ "game". Nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, có thể là trong bối cảnh thể thao. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện như một từ mô tả cho các sự kiện, hoạt động hoặc thảo luận diễn ra **sau** một trận đấu, chẳng hạn như các cuộc phỏng vấn sau trận đấu hoặc phân tích sau trận đấu. Sự phổ biến của từ này tăng lên cùng với sự phát triển của các hoạt động thể thao có tổ chức và đưa tin trên phương tiện truyền thông, củng cố vị trí của nó trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The players gathered for a postgame press conference to discuss their defeat.

    Các cầu thủ tập trung tại buổi họp báo sau trận đấu để thảo luận về thất bại của họ.

  • The coach gave a postgame interview, reflecting on his team's performance.

    Huấn luyện viên đã có cuộc phỏng vấn sau trận đấu, chia sẻ về màn trình diễn của đội mình.

  • The fans stayed behind after the game to congratulate the winning team during the postgame ceremony.

    Người hâm mộ ở lại sau trận đấu để chúc mừng đội chiến thắng trong buổi lễ sau trận đấu.

  • The team celebrates their postgame meal as a tradition, enjoying their hard-earned feast after a long and tiring game.

    Theo truyền thống, đội bóng sẽ tổ chức bữa ăn sau trận đấu, tận hưởng bữa tiệc mà họ đã vất vả mới có được sau một trận đấu dài và mệt mỏi.

  • The opposing team's players were left to ponder over their postgame analysis and learn from their mistakes.

    Các cầu thủ của đội đối phương được tự do suy ngẫm về phân tích sau trận đấu và học hỏi từ những sai lầm của mình.

  • This postgame match analysis showed that the green team had the upper hand in the first half, whereas the red team dominated in the second.

    Phân tích sau trận đấu cho thấy đội xanh lá cây chiếm ưu thế trong hiệp một, trong khi đội đỏ chiếm ưu thế trong hiệp hai.

  • The postgame show callers had mixed opinions as some felt that their team hadn't given their best, while others were happy with the result.

    Những người bình luận sau trận đấu có nhiều ý kiến ​​trái chiều khi một số người cảm thấy đội của họ chưa chơi hết sức, trong khi những người khác lại hài lòng với kết quả.

  • The vibes during the postgame tunnel as both teams exchanged emotions confirmed the intense competition between the two rivals.

    Không khí trong đường hầm sau trận đấu khi cả hai đội trao đổi cảm xúc đã khẳng định sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai đối thủ.

  • The fans chanted after the game, proudly congratulating their team's postgame victory and, at the same time, complimenting the opponents for their incredible efforts.

    Người hâm mộ đã hò reo sau trận đấu, tự hào chúc mừng chiến thắng của đội mình và đồng thời khen ngợi đối thủ vì những nỗ lực đáng kinh ngạc của họ.

  • The postgame speech by the captain, appraising the team's efforts, boosted their morale and instilled in them a new spirit for the next game.

    Bài phát biểu sau trận đấu của đội trưởng đánh giá những nỗ lực của toàn đội, đã nâng cao tinh thần của họ và truyền cho họ tinh thần mới cho trận đấu tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan