danh từ
phần, phần chia
phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
to portion something to somebody: chia phần cái gì cho ai
của hồi môn
ngoại động từ
((thường) : out) chia thành từng phần, chia ra
chia phần cho, phân phối
to portion something to somebody: chia phần cái gì cho ai
cho của hồi môn