danh từ
cháo yến mạch
hây khuyên lấy bản thân mình
cháo
/ˈpɒrɪdʒ//ˈpɔːrɪdʒ/Từ "porridge" có lịch sử lâu đời và thú vị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "porrege", bắt nguồn từ tiếng Latin "purgare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "làm sạch". Từ này ám chỉ quá trình thanh lọc hoặc rửa ngũ cốc để tạo ra một loại thực phẩm mịn, đồng nhất. Vào thế kỷ 14, từ "porridge" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ một loại ngũ cốc đặc, nóng làm từ yến mạch, lúa mạch hoặc lúa mì. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm các loại thực phẩm ăn sáng khác, chẳng hạn như cháo lúa mì (yến mạch) và cháo gạo (cháo). Ngày nay, thuật ngữ "porridge" thường gắn liền với một món ăn sáng ấm áp, dễ chịu, thường được làm từ các thành phần từ ngũ cốc như yến mạch, lúa mạch hoặc gạo. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn gắn liền với nguồn gốc tiếng Latin ban đầu của nó, ám chỉ ý tưởng thanh lọc và tinh chế các thành phần để tạo ra một bữa ăn bổ dưỡng.
danh từ
cháo yến mạch
hây khuyên lấy bản thân mình
a type of soft, thick white food made by boiling oats in milk or water, eaten hot, especially for breakfast
một loại thực phẩm mềm, đặc, màu trắng được làm bằng cách đun sôi yến mạch với sữa hoặc nước, ăn nóng, đặc biệt là vào bữa sáng
Bà thường thưởng thức một bát cháo yến mạch ấm với mật ong và quế vào mỗi bữa sáng.
Cháo đặc và sánh đến nỗi dính vào thìa.
Ông thích cháo có thêm những miếng trái cây lổn nhổn thay vì cháo mịn.
Mùi cháo đang nấu trên bếp khiến bụng cô cồn cào vì đói.
Khách sạn cung cấp bữa sáng kiểu lục địa gồm bánh sừng bò, sữa chua và cháo.
a type of thick drink made by boiling flour with water
một loại đồ uống đặc được làm bằng cách đun sôi bột với nước