Định nghĩa của từ pork scratchings

pork scratchingsnoun

thịt lợn băm nhỏ

/ˌpɔːk ˈskrætʃɪŋz//ˌpɔːrk ˈskrætʃɪŋz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "pork scratchings" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi những người chăn nuôi lợn bán da lợn giòn tan hoặc da lợn giòn làm đồ ăn nhẹ cho hàng xóm của họ. Thuật ngữ "scratchings" ám chỉ những miếng da nhỏ còn sót lại sau khi những miếng lớn hơn đã được bán. Cuối cùng, thuật ngữ "pork scratchings" đã trở nên phổ biến để chỉ món ăn nhẹ giòn làm từ thịt lợn này. Sự phổ biến của nó tiếp tục tăng lên trong suốt nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, nơi nó vẫn là một món ăn nhẹ được yêu thích cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • Emily couldn't resist the crunchy salty goodness of a packet of pork scratchings as a pre-dinner snack.

    Emily không thể cưỡng lại vị giòn tan và mặn ngon tuyệt của một gói thịt heo rán làm món ăn nhẹ trước bữa tối.

  • As Greg munched on pork scratchings, he couldn't believe how addictive they were.

    Khi Greg nhai thịt lợn rán, anh không thể tin được chúng lại gây nghiện đến vậy.

  • James had a sudden craving for pork scratchings and rushed to the nearest store to satisfy his urge.

    James đột nhiên thèm ăn thịt lợn rán và vội vã chạy đến cửa hàng gần nhất để thỏa mãn cơn thèm.

  • Jenna's friends teased her for always having a bag of pork scratchings in her handbag.

    Bạn bè của Jenna trêu chọc cô vì luôn có một túi thịt lợn rán trong túi xách.

  • Sarah's boyfriend complained about the odor of pork scratchings lingering in their apartment after she began snacking on them.

    Bạn trai của Sarah phàn nàn về mùi thịt lợn rán ám trong căn hộ của họ sau khi cô bắt đầu ăn chúng.

  • Steve couldn't help but compare the texture of pork scratchings to that of a dehydrated pig's ear.

    Steve không thể không so sánh kết cấu của bì lợn với kết cấu của tai lợn sấy khô.

  • Tom enjoyed the savory, rich taste of pork scratchings and hadn't found another snack that could compare.

    Tom thích hương vị thơm ngon, béo ngậy của thịt heo chiên giòn và không tìm thấy món ăn vặt nào khác có thể so sánh được.

  • Victoria decided against ordering crispy pork scratchings at the restaurant because she didn't want to explain the unusual dish to her vegetarian friends.

    Victoria quyết định không gọi món thịt lợn chiên giòn ở nhà hàng vì cô không muốn giải thích món ăn lạ này cho những người bạn ăn chay của mình.

  • William tried experimenting with pork scratchings by adding them to his pasta sauce, but the result was unappetizing.

    William đã thử nghiệm với thịt lợn xé nhỏ bằng cách thêm chúng vào nước sốt mì ống, nhưng kết quả lại không hề ngon miệng.

  • Xander's favorite movie snack was a box of buttery, salted pork scratchings instead of traditional popcorn.

    Món ăn vặt yêu thích của Xander khi xem phim là một hộp thịt heo muối phết bơ thay vì bỏng ngô truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches