Định nghĩa của từ pork barrel

pork barrelnoun

thùng thịt lợn

/ˈpɔːk bærəl//ˈpɔːrk bærəl/

Thuật ngữ "pork barrel" được đặt ra vào những năm 1800, trong thời điểm mà việc phân phối tiền của chính phủ được thực hiện theo nghĩa đen thông qua một thùng gỗ chứa đầy thịt lợn, một mặt hàng thường được các chính trị gia yêu cầu như một phương tiện để giành được sự ủng hộ và phiếu bầu từ các khu vực bầu cử địa phương. Cụm từ "pork barrel politics" đã được sử dụng để mô tả hoạt động của các chính trị gia chuyển hướng các quỹ liên bang đến các quận của họ cho các dự án phục vụ lợi ích cá nhân và chính trị thay vì là một nhu cầu ưu tiên. Đạo luật này được gọi là "pork barreling" như một tham chiếu khinh miệt đến hoạt động nhồi nhét các dự án vào các dự luật của chính phủ để đổi lấy các lợi ích thường không phục vụ cho mục đích công cộng hợp pháp. Ngày nay, thuật ngữ "pork barrel" vẫn là một phép ẩn dụ được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ sự phân bổ sai hoặc chi tiêu lãng phí nào của các quỹ của chính phủ để đạt được lợi ích chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to secure funding for his district, Senator Johnson has been accused of defending a pork barrel project that benefits his constituents but adds little value to the country as a whole.

    Trong nỗ lực đảm bảo nguồn tài trợ cho quận của mình, Thượng nghị sĩ Johnson đã bị cáo buộc bảo vệ một dự án thùng thịt lợn có lợi cho cử tri của ông nhưng lại không mang lại nhiều giá trị cho cả đất nước.

  • The pork barrel project aimed at constructing a new sports stadium in the mayor's hometown has been a contentious issue in city council meetings.

    Dự án thùng thịt lợn nhằm xây dựng một sân vận động thể thao mới tại quê hương của thị trưởng đã trở thành vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc họp của hội đồng thành phố.

  • Critics of the farm bill have expressed concerns that it contains several pork barrel provisions, including major subsidies for sugar growers and cotton farmers.

    Những người chỉ trích dự luật nông trại đã bày tỏ lo ngại rằng dự luật này bao gồm một số điều khoản hạn chế, bao gồm các khoản trợ cấp lớn cho người trồng mía và nông dân trồng bông.

  • The senator's speech to the committee focused on the need to eliminate wasteful spending and cut down on pork barrel projects that drain the treasury.

    Bài phát biểu của thượng nghị sĩ trước ủy ban tập trung vào nhu cầu loại bỏ chi tiêu lãng phí và cắt giảm các dự án tốn kém gây thất thoát ngân sách.

  • The proposed transportation funding bill contains several pork barrel projects, including a bridge in the governor's district and a highway extension in a heavily Republican area.

    Dự luật tài trợ giao thông được đề xuất bao gồm một số dự án lớn, bao gồm một cây cầu ở quận của thống đốc và một dự án mở rộng đường cao tốc ở khu vực có đông đảng Cộng hòa.

  • The senator's defense of the pork barrel project in question was met with laughs and jeers from the opposition, who branded it a typical example of self-serving politics.

    Việc thượng nghị sĩ bảo vệ dự án thùng thịt lợn nói trên đã vấp phải sự phản đối và chế giễu từ phía đối lập, những người coi đó là ví dụ điển hình của chính trị phục vụ lợi ích cá nhân.

  • The accusations of pork barrel spending have dogged the congressman's re-election campaign, with opponents citing his support for costly military projects in his district.

    Những cáo buộc về việc chi tiêu hoang phí đã đeo bám chiến dịch tái tranh cử của vị dân biểu này, khi những người phản đối chỉ ra sự ủng hộ của ông đối với các dự án quân sự tốn kém ở khu vực của mình.

  • As a result of the scandal, the speaker was forced to defend the decision to allocate funds for a pork barrel project in her own district, insisting that it was in the best interests of her constituents.

    Hậu quả của vụ bê bối là nữ diễn giả buộc phải bảo vệ quyết định phân bổ tiền cho một dự án thùng đựng thịt lợn tại chính khu vực của bà, khẳng định rằng điều này vì lợi ích tốt nhất của cử tri.

  • The senator's comment about the pork barrel project being a "no-brainer" was met with groans from the committee members, who were well aware of the negative connotations associated with such initiatives.

    Bình luận của thượng nghị sĩ cho rằng dự án thùng thịt lợn là "điều hiển nhiên" đã vấp phải sự phản đối từ các thành viên ủy ban, những người đều hiểu rõ những hàm ý tiêu cực liên quan đến những sáng kiến ​​như vậy.

  • In order to avoid further accusations of pork barrel spending, the congressman has pledged to ensure that all projects are thoroughly vetted and have clear benefits for the country as a whole.

    Để tránh những cáo buộc tiếp theo về việc chi tiêu lãng phí, vị nghị sĩ này đã cam kết đảm bảo rằng tất cả các dự án đều được thẩm định kỹ lưỡng và mang lại lợi ích rõ ràng cho toàn thể đất nước.

Từ, cụm từ liên quan