Định nghĩa của từ pontificate

pontificateverb

Giáo hoàng

/pɒnˈtɪfɪkeɪt//pɑːnˈtɪfɪkeɪt/

Ở La Mã cổ đại, "pontifex maximus" là viên chức tôn giáo cao nhất trong tôn giáo nhà nước. Ông chịu trách nhiệm đảm bảo thiện chí của các vị thần và dâng lễ vật thay mặt cho họ. Quyền hạn của ông có thể được so sánh với quyền hạn của một cơ quan lập pháp hiện đại ở chỗ ông có quyền phủ quyết hoặc phê duyệt các luật do các viên chức khác thông qua. Thuật ngữ "pontifex" nghĩa đen là "người xây cầu", vì những viên chức này được cho là có khả năng tạo ra một cây cầu giữa con người và thần thánh thông qua lễ vật và lời cầu nguyện của họ. Công việc này đòi hỏi họ phải băng qua một số cây cầu trong số rất nhiều cây cầu của Rome trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình, do đó có thuật ngữ "pontified". Đến thời Trung cổ, nhà thờ đã áp dụng thuật ngữ "pontiff" để mô tả các viên chức Công giáo cấp cao, mặc dù ý nghĩa của nó đã trở nên gắn liền chặt chẽ hơn với thẩm quyền tôn giáo và ít liên quan đến việc xây dựng cầu hơn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã gắn liền với các giáo hoàng nói riêng, đặc biệt là trong thời kỳ Giáo hoàng Innocent III trị vì vào thế kỷ 13. Trong tiếng Anh, "pontificate" được đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả việc thực hiện quyền lực quá mức hoặc khoa trương, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Latin "pontificate" thông qua tiếng Pháp "pontifier". Nhìn chung, việc sử dụng "pontificate" ngày nay không liên quan nhiều đến việc xây dựng cầu thực tế mà liên quan nhiều hơn đến quyền lực tôn giáo và chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng

meaningchức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔn'tifikeit]

type nội động từ

meaning(như) pontify

namespace
Ví dụ:
  • The religious leader pontificated on the importance of following strict moral codes during his sermon.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc đạo đức nghiêm ngặt trong bài giảng của mình.

  • The retired philanthropist could not resist pontificating on the state of contemporary philanthropy to her friends over lunch.

    Nhà từ thiện đã nghỉ hưu không thể cưỡng lại việc bàn luận về tình hình từ thiện hiện đại với bạn bè trong bữa trưa.

  • The CEO pontificated on the company's strategies for growth during the board meeting.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO đã trình bày chi tiết về chiến lược tăng trưởng của công ty.

  • The retired military general pontificated on the merits of his country's foreign policy to his fellow veterans at the annual military reunion.

    Vị tướng quân đội đã nghỉ hưu đã chia sẻ về giá trị của chính sách đối ngoại của đất nước mình với các cựu chiến binh tại cuộc họp mặt quân đội thường niên.

  • The author pontificated on the meaning of life and the human condition in his latest philosophical treatise.

    Tác giả đã đưa ra lời bình luận sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống và tình trạng con người trong chuyên luận triết học mới nhất của mình.

  • The architect pontificated on the importance of sustainable architecture during a lecture at the local university.

    Kiến trúc sư đã trình bày về tầm quan trọng của kiến ​​trúc bền vững trong một bài giảng tại trường đại học địa phương.

  • The politician pontificated on the need for stricter immigration laws at a rally in front of his constituents.

    Chính trị gia này đã phát biểu về nhu cầu cần có luật nhập cư chặt chẽ hơn tại một cuộc biểu tình trước cử tri của mình.

  • The Professor pontificated on the tips for effective teaching in his book for new teachers.

    Giáo sư đã chia sẻ những lời khuyên hữu ích về phương pháp giảng dạy hiệu quả trong cuốn sách dành cho giáo viên mới.

  • The doctor pontificated on the best ways to manage chronic pain in his TV show for patients.

    Bác sĩ đã chia sẻ về những cách tốt nhất để kiểm soát cơn đau mãn tính trong chương trình truyền hình dành cho bệnh nhân.

  • The celebrity chef pontificated on the finer points of cooking and dining etiquette in his new cookbook.

    Đầu bếp nổi tiếng đã chia sẻ những điểm tinh tế trong nấu ăn và nghi thức ăn uống trong cuốn sách dạy nấu ăn mới của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches