Định nghĩa của từ pommy

pommynoun

người da đỏ

/ˈpɒmi//ˈpɑːmi/

Từ "Pommy" là một thuật ngữ lóng thường được sử dụng ở Vương quốc Anh để chỉ những người đến từ Úc hoặc New Zealand. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ âm "pommy" được người Anh sử dụng để chỉ "Pommies" hoặc "Pompeys" của Quân đội Đế quốc Anh (biệt danh dành cho những người lính Anh đóng quân tại Ấn Độ). Theo thời gian, thuật ngữ này có thể đã được điều chỉnh và sử dụng để chỉ những người đến từ Khối thịnh vượng chung Anh, đặc biệt là Úc và New Zealand. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "Pommy" bắt nguồn từ biệt danh "Pome" mà các thủy thủ Anh đặt cho người Úc và người New Zealand, những người gọi họ là "Pomegranates" do tính khí nóng nảy của họ. Thuật ngữ "Pommy" sau đó sẽ là phiên bản sửa đổi của biệt danh này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan

namespace
Ví dụ:
  • Many Australians still refer to British people as "pommies" due to the historic ties between the two countries.

    Nhiều người Úc vẫn gọi người Anh là "pommies" vì mối quan hệ lịch sử giữa hai nước.

  • The pommy actress appeared in a few Australian films before returning to London.

    Nữ diễn viên người Anh này đã xuất hiện trong một vài bộ phim của Úc trước khi trở về London.

  • Tom, an ex-patriate from New Zealand, used to be a pommy before he moved to Australia.

    Tom, một người di cư từ New Zealand, từng là quân nhân Anh trước khi chuyển đến Úc.

  • Jamie, being a pommy, had to adjust to the Australian accent and slang when he first arrived.

    Là một người Anh, Jamie đã phải điều chỉnh giọng và tiếng lóng của Úc khi mới đến.

  • The pommy rugby team was beaten by the Wallabies in the grueling match.

    Đội bóng bầu dục Anh đã bị đội Wallabies đánh bại trong trận đấu căng thẳng.

  • The Australian government passed a law to prevent any more pommy invasions of the country's beaches.

    Chính phủ Úc đã thông qua một đạo luật nhằm ngăn chặn mọi cuộc xâm lược của người Anh vào các bãi biển của đất nước này.

  • The pommy accent can be quite difficult to understand for some Australians, especially when they first meet.

    Giọng Anh có thể khá khó hiểu đối với một số người Úc, đặc biệt là khi họ mới gặp nhau lần đầu.

  • Despite being a pommy, Olivia gelled quickly with the rest of the Australian soccer team.

    Mặc dù là một cầu thủ Anh, Olivia đã nhanh chóng hòa nhập với các thành viên còn lại của đội bóng đá Úc.

  • The pommy team was not just outplayed, but outpartied as well.

    Đội tuyển Anh không chỉ bị đánh bại mà còn bị đối phương vượt mặt.

  • The pommy fanbase at the cricket match may have been outnumbered, but they still showed great spirit.

    Lượng người hâm mộ Anh tại trận đấu cricket có thể ít hơn, nhưng họ vẫn thể hiện tinh thần tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches