Định nghĩa của từ polliwog

polliwognoun

con sâu bướm

/ˈpɒliwɒɡ//ˈpɑːliwɑːɡ/

Từ "polliwog" là một thuật ngữ thông tục tiếng Anh cổ để chỉ nòng nọc, ấu trùng dưới nước của ếch hoặc cóc. Người ta tin rằng thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ này xuất phát từ cách phát âm sai của 'tadpole', vì 't' và 'd' có thể dễ dàng bị trẻ em phát âm sai khi phát âm đúng từ này. Một số người cũng cho rằng tên "polliwog" có thể bắt nguồn từ bài đồng dao truyền thống "There was an old woman who swallow'd a fly", trong đó có đề cập đến một vật thể giống lâm sàng gọi là 'pollan', theo thời gian, đã phát triển thành 'polliwog'. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ này là sự kết hợp của 'potbelly' (một thuật ngữ thường được dùng để mô tả bụng phình to khủng khiếp của nòng nọc khi nó phình ra sau khi tiêu thụ một lượng lớn oxy) và 'young dog' (vì nòng nọc thường bị nhầm là răng nanh nhỏ khi chúng lao vút qua mặt nước). Bất kể nguồn gốc là gì, thuật ngữ "polliwog" vẫn tồn tại cho đến ngày nay và được dùng như một thuật ngữ vui tươi và trìu mến để chỉ nòng nọc.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(Mỹ) con nòng nọc

namespace
Ví dụ:
  • In the pond behind the shed, a group of polliwogs were wriggling their way through the water in search of food.

    Trong ao phía sau nhà kho, một đàn polliwog đang ngoằn ngoèo bơi trong nước để tìm kiếm thức ăn.

  • The biology class visited the local pond to observe the polliwogs as they transformed into frogs.

    Lớp sinh học đã đến ao nước địa phương để quan sát loài polliwog biến đổi thành ếch.

  • The science teacher explained to the students that polliwogs resemble tadpoles, but they will eventually grow legs and lose their tails.

    Giáo viên khoa học giải thích với học sinh rằng polliwogs trông giống nòng nọc, nhưng cuối cùng chúng sẽ mọc chân và mất đuôi.

  • Jane spotted a polliwog on the sidewalk after a rainstorm and carefully picked it up to take it back to the pond.

    Jane phát hiện một con polliwog trên vỉa hè sau cơn mưa lớn và cẩn thận nhặt nó lên để mang về ao.

  • The family's pet toad, who had once been a polliwog, now sat calmly in his terrarium, waiting for his next meal.

    Con cóc cưng của gia đình, trước đây là một con cóc polliwog, giờ đây đang ngồi bình thản trong hồ cạn, chờ đợi bữa ăn tiếp theo.

  • The polliwogs in the shallow end swam with reckless abandon, kicking up dirt and sending waves rippling outwards.

    Những con cá polliwog ở vùng nước nông bơi một cách vô tư lự, làm tung đất lên và tạo nên những con sóng gợn ra bên ngoài.

  • The children's minds were filled with questions about the polliwogs as they watched them transform into tiny frogs.

    Tâm trí của trẻ em tràn ngập những câu hỏi về loài polliwog khi chúng nhìn thấy chúng biến thành những chú ếch tí hon.

  • The second-grade class collectively cheered as they spotted a group of polliwogs in the yard after a rainstorm.

    Lớp 2 cùng reo hò khi phát hiện một đàn polliwog trong sân sau cơn mưa rào.

  • The zoology class learned that polliwogs breathe through their skin, a trait that they lose as they grow into frogs.

    Lớp động vật học đã học được rằng polliwogs thở bằng da, một đặc điểm mà chúng mất đi khi lớn lên thành ếch.

  • Tom's daughter excitedly pointed out a polliwog on the steps as they went inside, and Tom smiled as he realized that this little creature would continue to captivate his daughter's imagination for years to come.

    Con gái của Tom hào hứng chỉ vào một con polliwog trên bậc thang khi họ bước vào bên trong, và Tom mỉm cười khi nhận ra rằng sinh vật nhỏ bé này sẽ tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của con gái anh trong nhiều năm tới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches