Định nghĩa của từ point duty

point dutynoun

nhiệm vụ điểm

/ˈpɔɪnt djuːti//ˈpɔɪnt duːti/

Thuật ngữ "point duty" bắt nguồn từ cách nói của quân đội và ám chỉ nhiệm vụ được giao cho lính gác hoặc lính canh để duy trì vị trí tại một địa điểm cụ thể, thường là tại một điểm, đồn hoặc cổng chiến lược. Mục đích của nhiệm vụ tại điểm là để theo dõi chặt chẽ lưu lượng ra vào, phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào và ngăn chặn bất kỳ sự ra vào trái phép nào khỏi khu vực được chỉ định. Nhiệm vụ này cũng bao gồm việc duy trì liên lạc vô tuyến với sở chỉ huy và báo cáo ngay lập tức bất kỳ sự cố hoặc trường hợp khẩn cấp nào. Khái niệm về nhiệm vụ tại điểm đã được nhiều cơ quan và tổ chức an ninh áp dụng để đảm bảo an toàn và an ninh cho con người và tài sản.

namespace
Ví dụ:
  • The soldier was assigned point duty as he advanced through the dense vegetation, keeping a sharp lookout for any incoming enemy forces.

    Người lính được giao nhiệm vụ đi đầu khi tiến qua thảm thực vật rậm rạp, luôn cảnh giác để phát hiện bất kỳ lực lượng địch nào đang tiến đến.

  • The police officer had point duty during the high-speed pursuit, leading the chase and ensuring the safety of her fellow officers.

    Nữ cảnh sát có nhiệm vụ dẫn đầu cuộc truy đuổi tốc độ cao và đảm bảo an toàn cho đồng nghiệp.

  • The hiker's point duty on the narrow mountain trail proved crucial as she led the group through treacherous terrain and prevented falls.

    Nhiệm vụ dẫn đường của người đi bộ đường dài trên con đường mòn hẹp trên núi đã chứng tỏ vai trò quan trọng khi cô dẫn đầu nhóm đi qua địa hình hiểm trở và ngăn ngừa té ngã.

  • The musician was responsible for point duty during the band's performance, ensuring that everyone stayed in synch and played in time.

    Người chơi nhạc chịu trách nhiệm chỉ huy trong suốt buổi biểu diễn của ban nhạc, đảm bảo mọi người đều đồng bộ và chơi đúng nhịp.

  • The construction worker had point duty as the foreman oversaw the project, making sure the team followed safety protocols and completed tasks efficiently.

    Công nhân xây dựng có nhiệm vụ chính là người quản đốc giám sát dự án, đảm bảo nhóm tuân thủ các quy trình an toàn và hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • In the marching band, the color guard had point duty, leading the parade and waving the group's standard proudly.

    Trong đội nhạc diễu hành, đội danh dự có nhiệm vụ dẫn đầu đoàn diễu hành và vẫy cờ của nhóm một cách đầy tự hào.

  • The sailor had point duty as the ship approached the shore, guiding it through rocky waters and avoiding collisions.

    Người thủy thủ có nhiệm vụ chỉ huy khi tàu tiến gần bờ, điều khiển tàu đi qua vùng nước đầy đá và tránh va chạm.

  • The surfer took point duty in the competition, riding the waves with confidence and expertise.

    Người lướt sóng đảm nhiệm vai trò dẫn đầu trong cuộc thi, lướt sóng một cách tự tin và chuyên nghiệp.

  • The school crossing guard had point duty each day, keeping students safe as they crossed the busy street.

    Người bảo vệ qua đường của trường có nhiệm vụ trực mỗi ngày, đảm bảo an toàn cho học sinh khi băng qua đường phố đông đúc.

  • The driver with point duty on the racecourse led the pack through twists, turns, and narrow passes, ensuring a successful finish for the team.

    Người lái xe có nhiệm vụ dẫn đầu trên đường đua đã dẫn đầu đoàn đua qua những khúc cua, ngã rẽ và những đoạn đường hẹp, đảm bảo thành công cho đội.

Từ, cụm từ liên quan

All matches