Định nghĩa của từ poinsettia

poinsettianoun

(cây) trạng nguyên

/pɔɪnˈsɛtɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Người Aztec ở Mexico trước đây gọi loài cây này là "Cuetlaxochitl", có nghĩa là "hoa của quý bà" hoặc "hoa huyền thoại". Theo truyền thuyết của người Aztec, một cô gái trẻ tên là Pepita quá nghèo để tặng quà cho Chúa Hài Đồng Jesus tại cảnh Chúa giáng sinh hàng năm. Cô đã hái một số loại cỏ dại từ cánh đồng và khi cô đặt chúng vào máng cỏ, chúng nở hoa một cách kỳ diệu thành những bông hoa màu đỏ rực rỡ. Từ đó trở đi, loài cây này được gọi là "Hoa của Đêm Thánh". Sự quan tâm đến loài cây này ngày càng tăng trên toàn thế giới và ngày nay nó là loài hoa Giáng sinh được yêu thích, thường gắn liền với mùa lễ hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcây trạng nguyên

namespace
Ví dụ:
  • The poinsettia, known as the Christmas star, adorned the windowsill of the store, its red and green leaves bringing holiday cheer.

    Cây trạng nguyên, còn được gọi là ngôi sao Giáng sinh, trang trí bệ cửa sổ của cửa hàng, những chiếc lá màu đỏ và xanh mang đến niềm vui ngày lễ.

  • Karen proudly displayed the poinsettia that she had nurtured from a small plant mere weeks ago, and it had blossomed into a stunning centerpiece for the dining room table.

    Karen tự hào trưng bày cây trạng nguyên mà cô đã ươm trồng từ một cây nhỏ chỉ vài tuần trước, và nó đã nở hoa thành một tác phẩm trang trí tuyệt đẹp trên bàn ăn.

  • The poinsettia, native to Mexico, is often associated with the celebration of Christmas and the Virgin Mary.

    Cây trạng nguyên, có nguồn gốc từ Mexico, thường gắn liền với lễ Giáng sinh và Đức Mẹ Đồng Trinh.

  • Emma's poinsettias came in an array of colors, with some boasting hues of white, pink, and yellow.

    Hoa trạng nguyên của Emma có nhiều màu sắc, một số có tông màu trắng, hồng và vàng nổi bật.

  • Decorating the church with poinsettias, volunteers were able to fill every nook and corner with red and green beams of light.

    Trang trí nhà thờ bằng cây trạng nguyên, các tình nguyện viên đã có thể lấp đầy mọi ngóc ngách bằng những tia sáng đỏ và xanh lá cây.

  • The poinsettia, which was first brought to the United States by Joel Poinsett in 1828, has since become a beloved holiday symbol.

    Hoa trạng nguyên, lần đầu tiên được Joel Poinsett mang đến Hoa Kỳ vào năm 1828, từ đó đã trở thành biểu tượng ngày lễ được yêu thích.

  • During winter nights, David lit the room with poinsettias swathed in fairy lights that twinkled, sending shadows dancing along the walls.

    Vào những đêm mùa đông, David thắp sáng căn phòng bằng những cây trạng nguyên được bao phủ bởi những dây đèn nhấp nháy, tạo nên những cái bóng nhảy múa dọc theo các bức tường.

  • Poinsettias can survive for weeks without water, making them perfect for those who want to enjoy their beauty for the long haul.

    Hoa trạng nguyên có thể sống sót trong nhiều tuần mà không cần nước, do đó rất lý tưởng cho những ai muốn thưởng thức vẻ đẹp của chúng trong thời gian dài.

  • Leah's poinsettias, lush and healthy, were a testament to her green thumb and impeccable care.

    Cây trạng nguyên của Leah tươi tốt và khỏe mạnh là minh chứng cho bàn tay xanh tươi và sự chăm sóc hoàn hảo của cô.

  • The poinsettia, often mistakenly called the Christmas plant, is actually a flowering shrub that can grow as tall as ten feet tall.

    Cây trạng nguyên, thường bị nhầm là cây Giáng sinh, thực chất là một loại cây bụi có hoa có thể cao tới mười feet.