Định nghĩa của từ pluralist

pluralistadjective

đa nguyên

/ˈplʊərəlɪst//ˈplʊrəlɪst/

Từ "pluralist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluralis" của thế kỷ 17, có nghĩa là "của nhiều" hoặc "của nhiều". Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "pluralism" xuất hiện để mô tả một phong trào triết học và tôn giáo nhấn mạnh đến sự tồn tại của nhiều chân lý, quan điểm hoặc niềm tin. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "pluralist" bắt đầu được sử dụng để mô tả các cá nhân hoặc xã hội coi trọng sự đa dạng, lòng khoan dung và sự chấp nhận nhiều quan điểm. Người theo chủ nghĩa đa nguyên là người nhận ra và tôn trọng sự khác biệt giữa các nền văn hóa, niềm tin hoặc bản sắc và tìm cách thúc đẩy sự cùng tồn tại và hiểu biết. Ngày nay, thuật ngữ "pluralist" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, triết học, xã hội học và giáo dục, để mô tả các cá nhân hoặc hệ thống thúc đẩy sự đa dạng, tính bao hàm và sự cùng tồn tại của các nhóm khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười kiêm nhiều chức vị

meaning(tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh

meaning(triết học) người theo thuyết đa nguyên

namespace

having many different groups of people and different political parties in it

có nhiều nhóm người khác nhau và nhiều đảng phái chính trị khác nhau trong đó

Ví dụ:
  • a pluralist democracy

    dân chủ đa nguyên

  • The political system in our country is comprised of a diverse range of pluralist parties, each advocating for their unique set of values and beliefs.

    Hệ thống chính trị ở đất nước chúng ta bao gồm nhiều đảng phái đa nguyên, mỗi đảng đều bảo vệ hệ thống giá trị và niềm tin riêng của mình.

  • Magazines and newspapers often adopt a pluralist approach to news coverage, presenting multiple perspectives and opinions to allow readers to make informed decisions.

    Tạp chí và báo chí thường áp dụng phương pháp tiếp cận đa nguyên trong đưa tin, trình bày nhiều góc nhìn và ý kiến ​​khác nhau để độc giả có thể đưa ra quyết định sáng suốt.

  • Pluralist education systems value the recognition and preservation of diverse cultural and linguistic backgrounds, providing students with a well-rounded learning experience.

    Hệ thống giáo dục đa nguyên coi trọng việc công nhận và bảo tồn các nền tảng văn hóa và ngôn ngữ đa dạng, mang đến cho sinh viên trải nghiệm học tập toàn diện.

  • Pluralist legal systems recognize and protect the rights of individuals, groups, and minorities, promoting an inclusive and diverse society.

    Hệ thống pháp luật đa nguyên công nhận và bảo vệ quyền của cá nhân, nhóm và nhóm thiểu số, thúc đẩy một xã hội hòa nhập và đa dạng.

not based on a single set of principles or beliefs

không dựa trên một tập hợp các nguyên tắc hoặc niềm tin duy nhất

Ví dụ:
  • a pluralist approach to politics

    một cách tiếp cận đa nguyên đối với chính trị

Từ, cụm từ liên quan

All matches