Định nghĩa của từ plug-in hybrid electric vehicle

plug-in hybrid electric vehiclenoun

xe điện hybrid cắm điện

/ˌplʌɡ ɪn haɪbrɪd ɪlektrɪk ˈviːəkl//ˌplʌɡ ɪn haɪbrɪd ɪlektrɪk ˈviːəkl/

namespace

Từ, cụm từ liên quan