Định nghĩa của từ plowshare

plowsharenoun

Máy cày

/ˈplaʊʃeə(r)//ˈplaʊʃer/

Từ "plowshare" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "plōh" (có nghĩa là "cày") và "scær" (có nghĩa là "share" hoặc "cạnh cắt"). Phần "share" dùng để chỉ lưỡi cày dùng để cắt và lật đất. Ban đầu, nó là một miếng kim loại riêng biệt gắn vào lưỡi cày, nhưng theo thời gian, hai từ này đã hợp nhất thành "plowshare." Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 10, phản ánh tầm quan trọng của nông nghiệp và việc cày trong xã hội thời trung cổ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglưỡi cày

namespace
Ví dụ:
  • The farmer dreamt of one day turning his metal plowshares into peaceful plowshares, using them solely to till the earth rather than prepare for war.

    Người nông dân mơ ước một ngày nào đó biến những chiếc lưỡi cày kim loại của mình thành những chiếc lưỡi cày hòa bình, chỉ dùng chúng để cày ruộng thay vì chuẩn bị cho chiến tranh.

  • The peace activists called for converting swords into plowshares, urging every country to use its resources for constructive purposes instead of destructive ones.

    Các nhà hoạt động vì hòa bình kêu gọi biến kiếm thành lưỡi cày, thúc giục mọi quốc gia sử dụng tài nguyên của mình cho mục đích xây dựng thay vì mục đích phá hoại.

  • After harvest season, the farmer carefully sharpened and oiled the plowshares of his plow, ensuring they were ready for the next season's work.

    Sau mùa thu hoạch, người nông dân cẩn thận mài và tra dầu vào lưỡi cày để đảm bảo chúng sẵn sàng cho công việc của mùa vụ tiếp theo.

  • The farmer's family had been using the same set of plowshares for generations, providing a testament to their durability and reliability.

    Gia đình người nông dân đã sử dụng cùng một bộ lưỡi cày qua nhiều thế hệ, chứng tỏ độ bền và độ tin cậy của chúng.

  • The plowshare's sharp edge cut through the soil with ease, carving furrows for the seeds to germinate and flourish.

    Lưỡi cày sắc bén dễ dàng cắt xuyên qua đất, tạo thành rãnh cho hạt giống nảy mầm và phát triển mạnh.

  • The plowshare's circular shape allowed it to move over the land without causing excessive damage, creating minimal disturbance to the earth.

    Hình tròn của lưỡi cày cho phép nó di chuyển trên mặt đất mà không gây ra thiệt hại quá mức, tạo ra sự xáo trộn tối thiểu cho mặt đất.

  • The farmer measured the soil's moisture, picked up the plowshare, and began guiding the cultivating landscape once again, cyclical farming enacted in an age-old dance.

    Người nông dân đo độ ẩm của đất, cầm lưỡi cày và bắt đầu canh tác trở lại, một chu kỳ canh tác được thể hiện trong điệu nhảy cổ xưa.

  • The wise farmer saw the plowshare as a symbol of the land's future, for the long and curved plowshare represented the earth's nurturing and agestic heritage.

    Người nông dân khôn ngoan coi lưỡi cày là biểu tượng cho tương lai của đất đai, vì lưỡi cày dài và cong tượng trưng cho di sản nuôi dưỡng và lâu đời của trái đất.

  • The farmer scraped the dirt from the crevices of the plowshare, making sure it was free from obstruction and ready for another season's tasks.

    Người nông dân cạo sạch đất từ ​​các khe hở của lưỡi cày, đảm bảo lưỡi cày không bị cản trở và sẵn sàng cho công việc của mùa vụ tiếp theo.

  • The plowshare's work was not easy, providing both pleasure and difficulty as the farmer guided it through the rich earth, sowing the seeds of hope for his land's bounties.

    Công việc của lưỡi cày không hề dễ dàng, mang lại cả niềm vui và khó khăn khi người nông dân điều khiển nó cày qua lớp đất màu mỡ, gieo những hạt giống hy vọng cho mùa màng bội thu của vùng đất mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

turn swords into plowshares
(literary)to stop fighting and return to peaceful activities