Định nghĩa của từ plenary

plenaryadjective

toàn thể

/ˈpliːnəri//ˈpliːnəri/

Từ "plenary" bắt nguồn từ tiếng Latin "plenarius", có nghĩa là "full" hoặc "hoàn chỉnh". Trong luật pháp, quyền lực toàn diện ám chỉ một thẩm quyền hoàn chỉnh và đầy đủ, trái ngược với một thẩm quyền hạn chế hoặc được ủy quyền. Trong một cuộc họp hoặc phiên họp, phiên họp toàn thể ám chỉ một cuộc họp mà tất cả các thành viên đều có mặt và tham gia, trái ngược với cuộc họp của một ủy ban hoặc nhóm nhỏ. Theo nghĩa rộng hơn, từ "plenary" cũng có thể có nghĩa là "complete" hoặc "full" theo nghĩa bóng. Ví dụ, một sự xá tội toàn diện là sự tha thứ hoàn toàn các tội lỗi, và một quyền lực toàn diện là một thẩm quyền hoàn chỉnh và đầy đủ. Từ "plenary" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Latin "plenarius" và hậu tố "-ial", tạo thành một tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)

exampleplenary power: toàn quyền

meaningtoàn thể

exampleplenary assembly: phiên họp toàn thể

namespace

to be attended by everyone who has the right to attend

được tham dự bởi tất cả những người có quyền tham dự

Ví dụ:
  • The new committee holds its first plenary session this week.

    Ủy ban mới sẽ tổ chức phiên họp toàn thể đầu tiên trong tuần này.

  • The conference kicked off with a plenary session featuring keynote speakers from industry leaders.

    Hội nghị bắt đầu bằng phiên họp toàn thể có sự tham gia của các diễn giả chính là những nhà lãnh đạo trong ngành.

  • The plenary address by the guest speaker delved into the latest trends and challenges in the field of technology.

    Bài phát biểu toàn thể của diễn giả khách mời đã đi sâu vào các xu hướng và thách thức mới nhất trong lĩnh vực công nghệ.

  • The plenary session on the future of healthcare drew a large and enthusiastic audience of healthcare professionals.

    Phiên họp toàn thể về tương lai của chăm sóc sức khỏe đã thu hút đông đảo các chuyên gia chăm sóc sức khỏe nhiệt tình tham dự.

  • The plenary debate on climate change attracted experts from across the world to discuss solutions and strategies.

    Cuộc tranh luận toàn thể về biến đổi khí hậu đã thu hút các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới thảo luận về các giải pháp và chiến lược.

without any limit; complete

không có bất kỳ giới hạn nào; hoàn thành

Ví dụ:
  • The Council has plenary powers to administer the agreement.

    Hội đồng có toàn quyền để quản lý thỏa thuận.

Từ, cụm từ liên quan

All matches