Định nghĩa của từ planned economy

planned economynoun

nền kinh tế có kế hoạch

/ˌplænd ɪˈkɒnəmi//ˌplænd ɪˈkɑːnəmi/

Thuật ngữ "planned economy" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong thời kỳ trỗi dậy của các hệ tư tưởng xã hội chủ nghĩa và cộng sản. Thuật ngữ này ám chỉ một hệ thống kinh tế trong đó chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo và điều phối hoạt động kinh tế, thay vì chỉ dựa vào lực lượng thị trường để phân bổ nguồn lực. Khái niệm về nền kinh tế có kế hoạch bắt nguồn từ các tác phẩm của Karl Marx, người ủng hộ một xã hội xã hội chủ nghĩa trong đó các phương tiện sản xuất sẽ do giai cấp công nhân sở hữu và vận hành tập thể, thay vì do một nhóm nhỏ các nhà tư bản kiểm soát. Hệ thống này sẽ cho phép chính phủ lập kế hoạch và chỉ đạo hoạt động kinh tế, đảm bảo rằng các nguồn lực được phân phối theo cách công bằng hơn và có lợi hơn cho toàn xã hội. Việc triển khai thành công đầu tiên của nền kinh tế có kế hoạch diễn ra ở Liên Xô sau Cách mạng Tháng Mười năm 1917. Trong hệ thống này, được gọi là chủ nghĩa xã hội, chính phủ kiểm soát chặt chẽ mọi khía cạnh của nền kinh tế, từ sản xuất hàng hóa và dịch vụ đến phân phối nguồn lực. Mặc dù hệ thống này đã thành công trong việc đạt được một số mục tiêu của mình, chẳng hạn như công nghiệp hóa nhanh chóng và tăng phúc lợi xã hội, nhưng nó cũng phải chịu một số nhược điểm, bao gồm kém hiệu quả, tham nhũng và vi phạm nhân quyền. Ngày nay, nền kinh tế có kế hoạch có thể được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Bắc Triều Tiên, Cuba và Việt Nam. Mặc dù các hệ thống này tiếp tục phát triển và thích nghi, nhưng các nguyên tắc và mục tiêu cơ bản của nền kinh tế có kế hoạch vẫn không thay đổi: thúc đẩy công bằng xã hội và kinh tế, đảm bảo phân bổ hiệu quả các nguồn lực và cung cấp mức độ kiểm soát và định hướng lớn hơn đối với hoạt động kinh tế so với hệ thống hoàn toàn dựa trên thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • In contrast to capitalist countries, many socialist nations adopt a planned economy in which production and distribution of goods and services are determined and controlled by the government.

    Ngược lại với các nước tư bản, nhiều nước xã hội chủ nghĩa áp dụng nền kinh tế kế hoạch trong đó việc sản xuất và phân phối hàng hóa và dịch vụ được chính phủ quyết định và kiểm soát.

  • The Soviet Union was known for its highly centralized, planned economy that prioritized heavy industry and agricultural collectivization.

    Liên Xô nổi tiếng với nền kinh tế tập trung cao độ, có kế hoạch, ưu tiên công nghiệp nặng và tập thể hóa nông nghiệp.

  • In a planned economy, resources and investment decisions are made based on a long-term development plan aimed at achieving specific social, economic, and political goals.

    Trong nền kinh tế kế hoạch, các quyết định về nguồn lực và đầu tư được đưa ra dựa trên kế hoạch phát triển dài hạn nhằm đạt được các mục tiêu xã hội, kinh tế và chính trị cụ thể.

  • The Chinese government's commitment to a planned economy has led to rapid industrialization and impressive economic growth in recent decades.

    Cam kết của chính phủ Trung Quốc đối với nền kinh tế kế hoạch đã dẫn đến quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng và tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những thập kỷ gần đây.

  • In a planned economy, prices are not solely driven by supply and demand markets, but instead are determined by a central planning authority based on a predetermined economic plan.

    Trong nền kinh tế kế hoạch, giá cả không chỉ được chi phối bởi thị trường cung cầu mà còn được quyết định bởi cơ quan hoạch định trung ương dựa trên một kế hoạch kinh tế được xác định trước.

  • Yugoslavia's unique variant of socialism, known as self-managed socialism, involved a planned economy that relied heavily on worker self-management and decentralization.

    Biến thể chủ nghĩa xã hội độc đáo của Nam Tư, được gọi là chủ nghĩa xã hội tự quản, bao gồm một nền kinh tế kế hoạch chủ yếu dựa vào sự tự quản và phân cấp của người lao động.

  • Planned economies may experience issues of inefficiency due to the heavy bureaucratic control and inflexibility of the central planning process.

    Nền kinh tế kế hoạch có thể gặp phải vấn đề kém hiệu quả do sự kiểm soát quan liêu nặng nề và tính thiếu linh hoạt của quá trình kế hoạch hóa tập trung.

  • Many former Eastern Bloc countries transitioned from a planned economy to a market-oriented economy following the collapse of the Soviet Union.

    Nhiều quốc gia thuộc Khối Đông Âu cũ đã chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế định hướng thị trường sau sự sụp đổ của Liên Xô.

  • Some critics argue that a planned economy can lead to reduced economic freedoms and individual rights, as decisions about resource allocation and production are made by a central authority rather than through a decentralized market mechanism.

    Một số nhà phê bình cho rằng nền kinh tế kế hoạch có thể dẫn đến hạn chế quyền tự do kinh tế và quyền cá nhân, vì các quyết định về phân bổ nguồn lực và sản xuất được đưa ra bởi một cơ quan trung ương thay vì thông qua cơ chế thị trường phi tập trung.

  • Despite its flaws, a planned economy can also have the benefit of leading to more equitable resource distribution, and can prioritize long-term social and economic goals over short-term profit maximization.

    Bất chấp những khiếm khuyết của nó, nền kinh tế kế hoạch cũng có thể mang lại lợi ích là phân phối nguồn lực công bằng hơn và có thể ưu tiên các mục tiêu xã hội và kinh tế dài hạn hơn là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches