Định nghĩa của từ planer

planernoun

máy bào

/ˈpleɪnə(r)//ˈpleɪnər/

Từ "planer" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc của nó vào đầu thế kỷ 19, khi những chiếc máy có thể bào hoặc làm phẳng bề mặt gỗ lần đầu tiên được phát triển. Ban đầu được gọi là "máy chế biến gỗ", những thiết bị ban đầu này bao gồm một chiếc giường có bàn di chuyển dùng để giữ phôi gỗ và một máy cắt gắn phía trên bàn để bào các lớp gỗ mỏng. Thuật ngữ "máy bào" nhanh chóng trở nên phổ biến vì công nghệ mới này đã cách mạng hóa ngành chế biến gỗ bằng cách tăng hiệu quả và cho phép những chiếc máy này tạo ra sản phẩm đồng nhất với độ đồng nhất cao hơn. Tên "planer" đã sớm được sử dụng để mô tả những chiếc máy này, một phiên bản rút gọn của mô tả chức năng ban đầu của chúng. Khi công nghiệp hóa lan rộng và các vật liệu mới được giới thiệu, máy bào tiếp tục phát triển thành những chiếc máy tinh vi hơn có thể được sử dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau ngoài gỗ. Ngày nay, thuật ngữ "planer" vẫn thường được sử dụng để mô tả những chiếc máy có thể làm phẳng, làm mịn và định hình bề mặt bằng cách sử dụng đai mài mòn, con lăn và các công cụ tương tự. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "planer" phản ánh tầm quan trọng của công nghệ này trong quá trình phát triển các quy trình sản xuất hiện đại, vì nó giúp mở ra những khả năng mới trong việc định hình và chế tác vật liệu, đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới về tiến bộ công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthợ bào

meaningmáy bào

namespace
Ví dụ:
  • The carpenter used a planer to smooth out the rough edges on the boards before assembling them into furniture.

    Người thợ mộc sử dụng máy bào để làm phẳng các cạnh thô trên ván trước khi lắp ráp thành đồ nội thất.

  • The architect's planer helped to create precise and uniform sheet materials for the building's interior and exterior.

    Máy bào của kiến ​​trúc sư giúp tạo ra các tấm vật liệu chính xác và đồng nhất cho phần bên trong và bên ngoài tòa nhà.

  • The furniture maker utilized his planer to level out the surface of the wood strip before sanding and polishing.

    Người thợ làm đồ nội thất sử dụng máy bào để làm phẳng bề mặt của tấm gỗ trước khi chà nhám và đánh bóng.

  • The joiner employed her planer to prepare the wooden planks for the production of windows and doors.

    Người thợ mộc sử dụng máy bào để chuẩn bị ván gỗ để sản xuất cửa sổ và cửa ra vào.

  • The woodworking apprentice learnt how to operate the planer to achieve a consistent finish on the wooden table legs.

    Người học nghề mộc đã học cách sử dụng máy bào để tạo ra bề mặt đồng đều cho chân bàn gỗ.

  • The carpenter's planer was essential in preparing the wooden panels for the dressing room's wardrobe.

    Máy bào gỗ là công cụ không thể thiếu trong việc chuẩn bị các tấm gỗ cho tủ quần áo trong phòng thay đồ.

  • The joiner's planer made the edges of the wooden sofa frame smooth and even, eliminating any potential splinters.

    Máy bào của thợ mộc làm cho các cạnh của khung ghế sofa bằng gỗ trở nên nhẵn và đều, loại bỏ mọi mảnh gỗ vụn tiềm ẩn.

  • The furniture maker utilized his planer to make the countertop and tabletop surfaces flat and uniform.

    Người thợ làm đồ nội thất sử dụng máy bào để làm cho mặt bàn bếp và mặt bàn phẳng và đồng đều.

  • The carpenter employed his planer to level out the wooden beams before fitting them into the structure.

    Người thợ mộc dùng máy bào để san phẳng các thanh dầm gỗ trước khi lắp chúng vào kết cấu.

  • The joiner's planer helped to plane the wooden flooring to an exact thickness, ensuring a smooth finish during installation.

    Máy bào của thợ mộc giúp bào sàn gỗ theo đúng độ dày, đảm bảo bề mặt nhẵn mịn trong quá trình lắp đặt.