Định nghĩa của từ plait

plaitnoun

tết

/plæt//plæt/

Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ pleit ‘a fold’, dựa trên tiếng Latin plicare ‘to fold’. Từ này trước đây thường được phát âm giống như “plate”; kể từ cuối tiếng Anh trung đại, đã có một cách viết thay thế là plat, tương ứng với cách phát âm hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat)

meaningbím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat)

type ngoại động từ

meaningxếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat)

meaningtết, bện ((cũng) plat)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent hours plaiting her long brown hair into three neat braids for her sister's wedding.

    Sarah đã dành nhiều giờ để tết mái tóc dài màu nâu của mình thành ba bím tóc gọn gàng cho đám cưới của chị gái mình.

  • The little girl asked her mother to help her plait her pigtails before school.

    Cô bé nhờ mẹ giúp tết bím tóc trước khi đến trường.

  • The ballroom dancing competition requires contestants to have precise plaiting of their dresses and shoes.

    Cuộc thi khiêu vũ đòi hỏi các thí sinh phải có cách tết váy và giày thật chính xác.

  • Emma's delicate fingers effortlessly created intricate plaits in her friend's curly hair.

    Những ngón tay thanh tú của Emma dễ dàng tạo nên những bím tóc phức tạp trên mái tóc xoăn của bạn mình.

  • I have never been able to plait my hair properly without getting knots and tangles.

    Tôi chưa bao giờ có thể tết tóc đúng cách mà không bị rối và thắt nút.

  • Rachel's sister teaches her how to plait her hair into different styles, such as a French braid or a Dutch braid.

    Chị gái của Rachel dạy cô cách tết tóc theo nhiều kiểu khác nhau, chẳng hạn như tết tóc kiểu Pháp hoặc tết tóc kiểu Hà Lan.

  • Kate loves plaiting her hair and sometimes goes for a waterfall braid or a fishtail braid.

    Kate thích tết tóc và đôi khi tết tóc theo kiểu thác nước hoặc tết tóc đuôi cá.

  • Plaiting is an ancient hair-weaving technique that has been used for centuries, especially in African cultures.

    Tết tóc là một kỹ thuật dệt tóc cổ xưa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong các nền văn hóa châu Phi.

  • Sophie's hair is thick and hard to plait, but with persistence and patience, she managed to create a beautiful, braided hairstyle.

    Tóc của Sophie dày và khó tết, nhưng với sự kiên trì và nhẫn nại, cô đã tạo được kiểu tóc tết đẹp mắt.

  • Plaiting is not just for girls; some boys also enjoy this hairstyling technique, whether for convenience, aesthetics, or practicality.

    Tết tóc không chỉ dành cho con gái; một số chàng trai cũng thích kỹ thuật tạo kiểu tóc này, vì sự tiện lợi, tính thẩm mỹ hoặc tính thực tế.

Từ, cụm từ liên quan