Định nghĩa của từ pitter-patter

pitter-patteradverb

tiếng kêu lộp độp

/ˈpɪtə pætə(r)//ˈpɪtər pætər/

Word Originlate Middle English: reduplication (expressing rhythmic repetition) of the verb patter.

namespace

Từ, cụm từ liên quan