Định nghĩa của từ pita bread

pita breadnoun

bánh mì pita

/ˈpiːtə bred//ˈpiːtə bred/

Nguồn gốc của từ "pita bread" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, "pitas" (πιτάς) là thuật ngữ chỉ một loại bánh mì dẹt thường được tiêu thụ vào thời cổ đại. Người Hy Lạp cổ đại sử dụng một công thức đơn giản để làm bánh pitas, bao gồm trộn bột mì, nước và men để tạo thành bột nhào. Sau đó, bột được cán mỏng và nấu trên bề mặt nóng, chẳng hạn như vỉ nướng hoặc lò đất sét. Bánh pitas do người Hy Lạp cổ đại làm tương tự như bánh mì pita mà chúng ta biết ngày nay, vì chúng mềm và có túi, có khả năng giữ không khí trong quá trình nấu. Từ "pitas" bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp cổ đại "pittein", có nghĩa là "nướng". Hậu tố "-as" được thêm vào động từ để tạo thành danh từ, biểu thị chính sản phẩm nướng. Theo thời gian, từ "pitas" đã phát triển trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, chẳng hạn như tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "pit" và tiếng Ba Tư "powṭ", cả hai đều dùng để chỉ một loại bánh mì dẹt. Trong tiếng Ả Rập, "pita bread" được gọi là "khubz 'erdes", nghĩa đen là "bánh mì cuộn". Trong thời hiện đại, "pita bread" đã trở thành một món ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông. Bánh mì pita thường được dùng để làm bánh sandwich, được gọi là "bánh mì pita túi", thường có rau, thịt và nước sốt. Tóm lại, từ "pita bread" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó dùng để chỉ một loại bánh mì dẹt tương tự như loại mà chúng ta biết ngày nay. Thuật ngữ "pitas" đã phát triển theo thời gian qua nhiều ngôn ngữ khác nhau, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên - một loại bánh mì ngon và đa dụng được làm từ bột, men và nước.

namespace
Ví dụ:
  • I love to make chicken gyros wrapped in warm pita bread with fresh vegetables and tzatziki sauce.

    Tôi thích làm món gà quay Gyros được bọc trong bánh mì pita ấm cùng rau tươi và nước sốt tzatziki.

  • For a quick and healthy lunch, I like to fill pita bread with hummus, sliced cucumber, and tomatoes.

    Để có một bữa trưa nhanh chóng và lành mạnh, tôi thích nhồi hummus, dưa chuột thái lát và cà chua vào bánh mì pita.

  • The Mediterranean restaurant served delicious pita bread with a side of baba ganoush and pita chips.

    Nhà hàng Địa Trung Hải phục vụ bánh mì pita thơm ngon kèm theo baba ganoush và khoai tây chiên pita.

  • To make vegetarian pita pockets, stuff them with grilled veggies, feta cheese, and olive oil.

    Để làm bánh mì pita chay, hãy nhồi rau củ nướng, phô mai feta và dầu ô liu vào bánh.

  • I like to warm pita bread in the oven and then slice it in half to make homemade pita chips for dips.

    Tôi thích làm nóng bánh mì pita trong lò rồi cắt đôi để làm bánh mì pita chiên giòn làm nước chấm.

  • For an easy dinner, grill some chicken and serve it in pita bread with lettuce, tomatoes, and tahini sauce.

    Để có một bữa tối đơn giản, hãy nướng một ít thịt gà và ăn kèm với bánh mì pita, rau diếp, cà chua và sốt tahini.

  • Pita bread is perfect for making homemade pizzas - just spread some tomato sauce, cheese, and your favorite toppings on the bread and bake in the oven.

    Bánh mì Pita rất thích hợp để làm pizza tại nhà - chỉ cần phết một ít sốt cà chua, phô mai và các loại phủ yêu thích của bạn lên bánh mì và nướng trong lò.

  • My kids love making pita sandwiches with sliced turkey, avocado, and cream cheese.

    Con tôi thích làm bánh mì pita với gà tây thái lát, bơ và phô mai kem.

  • Pita bread is a great alternative to regular bread for sandwiches as it's easier to hold and won't fall apart.

    Bánh mì Pita là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho bánh mì thông thường khi làm bánh sandwich vì nó dễ cầm và không bị vỡ.

  • To add more flavor to pita bread, try brushing it with oil and seasoning it with spices like cumin and paprika before baking.

    Để tăng thêm hương vị cho bánh mì pita, hãy thử phết dầu và nêm gia vị như thìa là và ớt bột trước khi nướng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches