Định nghĩa của từ pinch run

pinch runverb

chạy nhúm

/ˈpɪntʃ rʌn//ˈpɪntʃ rʌn/

Thuật ngữ "pinch run" trong bóng chày được đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Thành ngữ này là cách sử dụng ẩn dụ có nguồn gốc từ thế giới nấu ăn. Ban đầu, trong nấu ăn, cụm từ 'to pinch' có nghĩa là lấy một lượng nhỏ nguyên liệu giữa ngón cái và ngón trỏ, thường là một phần nhỏ gia vị, để thêm hương vị cho món ăn. Bối cảnh cụ thể này, khi một phần nhỏ được sử dụng để tạo ra kết quả quan trọng, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18. Trong bóng chày, thuật ngữ 'to pinch run' ám chỉ việc thay thế một cầu thủ chạy nhanh hơn để ghi điểm thay cho một cầu thủ khác đã ở trên căn cứ. Chiến lược này được sử dụng khi cầu thủ trên căn cứ chậm và có khả năng cao là anh ta sẽ bị chạm bóng khi cố gắng ghi điểm. Cầu thủ chạy thay thế, được chọn vì anh ta có tốc độ vượt trội, sẽ hoàn thành lượt chạy thay thế. Việc sử dụng từ 'pinch' trong bối cảnh bóng chày lần đầu tiên xuất hiện trong một bài báo được The New York Times xuất bản vào năm 1885. Thành ngữ này trở nên phổ biến vì ứng dụng của nó trong bóng chày rất phù hợp với ứng dụng theo nghĩa đen của nó trong nấu ăn. Trong cả hai trường hợp, việc sử dụng một yếu tố nhỏ thay cho một yếu tố quan trọng đều mang lại kết quả có ý nghĩa hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The coach called upon Sarah to be a pinch runner for the slow-moving batter, giving the team a chance to score another run.

    Huấn luyện viên yêu cầu Sarah chạy thay cho cầu thủ đánh bóng chậm, giúp đội có cơ hội ghi thêm điểm.

  • With the outfielders playing deep, the base coach signaled for Jim to pinch run after the hitter reached base on a single.

    Với các cầu thủ ngoài sân chơi sâu, huấn luyện viên căn cứ ra hiệu cho Jim chạy thay sau khi cầu thủ đánh bóng đã vào căn cứ bằng một cú đánh đơn.

  • Mary's team was in a tight game, so she requested that Jake serve as a pinch runner for the injured base runner to give her team a strategic advantage.

    Đội của Mary đang trong một trận đấu căng thẳng, vì vậy cô ấy đã yêu cầu Jake làm cầu thủ chạy thay thế cho cầu thủ chạy căn cứ bị thương để mang lại cho đội của cô ấy lợi thế chiến lược.

  • Even though the battery faced a tough pitcher, they decided to use Sam as a pinch runner in hopes of stealing a base.

    Mặc dù phải đối mặt với một cầu thủ ném bóng mạnh, họ vẫn quyết định sử dụng Sam làm cầu thủ chạy thay thế với hy vọng đánh cắp được một căn cứ.

  • The pinch runner, Jason, navigated his way around the bases without error, scoring the team's crucial run in the bottom of the ninth.

    Cầu thủ chạy thay thế, Jason, đã di chuyển quanh các căn cứ mà không mắc lỗi, ghi điểm quyết định cho đội ở cuối hiệp thứ chín.

  • When the batter was thrown out at first base, the coach immediately sent an eager pinch runner, Mark, to test the opposing team's defenses.

    Khi cầu thủ đánh bóng bị đuổi khỏi gôn đầu tiên, huấn luyện viên ngay lập tức cử một cầu thủ chạy thay thế, Mark, để thử nghiệm hàng phòng ngự của đội đối phương.

  • John's team was behind by one run, so they used a pinch runner, Tom, to give their power hitter a chance to reach home plate.

    Đội của John đang bị dẫn trước một lượt chạy, vì vậy họ đã sử dụng một cầu thủ chạy thay thế, Tom, để tạo cơ hội cho cầu thủ đánh bóng mạnh của họ về đến đĩa nhà.

  • With the base stealing coach green-lighting her to go, Katie slipped onto the base paths as a pinch runner, completing a key steal that broke the game open.

    Với sự cho phép của huấn luyện viên đánh cắp căn cứ, Katie đã lẻn vào đường chạy căn cứ như một cầu thủ chạy thay thế, hoàn thành một pha đánh cắp quan trọng giúp phá vỡ thế bế tắc của trận đấu.

  • As the game entered its final innings, Joe's team called upon a speedy pinch runner, Brian, to replace the tired starting right fielder.

    Khi trận đấu bước vào hiệp đấu cuối cùng, đội của Joe đã gọi một cầu thủ chạy cánh nhanh nhẹn, Brian, để thay thế cho cầu thủ ngoài sân phải đang mệt mỏi.

  • When the opposing team's catcher dropped the ball, the team's pinch runner, Rachel, darted to second base, spreading hopes of a score for Joe's team.

    Khi người bắt bóng của đội đối phương đánh rơi bóng, cầu thủ chạy thay thế của đội, Rachel, chạy nhanh đến gôn thứ hai, gieo hy vọng ghi điểm cho đội của Joe.

Từ, cụm từ liên quan