Định nghĩa của từ pinch hitter

pinch hitternoun

người đánh bóng thay thế

/ˌpɪntʃ ˈhɪtə(r)//ˌpɪntʃ ˈhɪtər/

Thuật ngữ "pinch hitter" bắt nguồn từ bóng chày vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cầu thủ vào sân thay cho một cầu thủ khác để đánh bóng cho họ trong những tình huống cụ thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "to pinch", có nghĩa là giữ chặt hoặc giữ chặt, như trong một cái kẹp hoặc kẹp. Khi một đội đang trong một trận đấu căng thẳng và cầu thủ đánh bóng thường xuyên đang gặp khó khăn, người quản lý có thể thực hiện một động thái chiến lược để thay thế một cầu thủ đánh bóng thay thế - một cầu thủ có khả năng tung ra một cú đánh quyết định và xoay chuyển tình thế của trận đấu. Ý tưởng sử dụng một cầu thủ đánh bóng thay thế có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của bóng chày, khi các nhà quản lý thường cử một cầu thủ chạy từ gôn thứ hai đến gôn thứ ba khi cầu thủ đánh bóng thường xuyên được công bố. Tuy nhiên, thông lệ này cuối cùng bị coi là phi thể thao và việc giới thiệu một cầu thủ đánh bóng thay thế được chỉ định đã trở thành chuẩn mực. Vai trò đánh bóng thay thế ngày càng phổ biến vào những năm 1930, với những cầu thủ huyền thoại như Hensnett Wright và Earl Combs đạt được thành công lớn với tư cách là những cầu thủ đánh bóng chuyên nghiệp. Ngày nay, vai trò của người đánh bóng thay thế rất quan trọng trong chiến lược bóng chày, vì các nhà quản lý cân nhắc cẩn thận các yếu tố như điểm mạnh và điểm yếu của cầu thủ ném bóng đối phương, và sự kết hợp của người đánh bóng thay thế với cầu thủ ném bóng. Nhìn chung, thuật ngữ "pinch hitter" đã trở thành một phần mang tính biểu tượng của từ vựng bóng chày, gợi lên hình ảnh về sự quyết tâm mạnh mẽ, tư duy chiến lược và cảm giác hồi hộp khi đánh bóng quyết định trong những tình huống áp lực cao.

namespace
Ví dụ:
  • When the starting pitcher suddenly fell ill, the manager had to call upon a pinch hitter to bat for him in the crucial game.

    Khi cầu thủ ném bóng chính đột nhiên bị bệnh, người quản lý đã phải gọi một cầu thủ đánh bóng thay thế để đánh bóng trong trận đấu quan trọng.

  • The pinch hitter stepped in with two outs in the bottom of the ninth, and with a swing of the bat, he hit a walk-off home run, securing the team's victory.

    Người đánh bóng thay thế vào sân khi còn hai lần loại ở cuối hiệp thứ chín, và với một cú đánh bóng, anh ấy đã đánh một cú bóng về nhà, đảm bảo chiến thắng cho đội.

  • In baseball, a pinch hitter is a player who's brought in to replace the regular batter when the original player is facing an unfavorable matchup.

    Trong bóng chày, người đánh bóng thay thế là cầu thủ được đưa vào để thay thế cho cầu thủ đánh bóng thường xuyên khi cầu thủ ban đầu gặp phải đối thủ bất lợi.

  • With runners on second and third, the manager decided to insert a pinch hitter to try to drive them both home.

    Với những người chạy ở vị trí thứ hai và thứ ba, người quản lý quyết định đưa một người đánh bóng thay thế vào để cố gắng đưa cả hai về đích.

  • The pinch hitter may not be a regular player in the lineup, but when called upon to hit, he knows he has to deliver or else risk failure.

    Người đánh bóng thay thế có thể không phải là cầu thủ thường xuyên trong đội hình, nhưng khi được yêu cầu đánh bóng, anh ta biết mình phải thực hiện, nếu không sẽ có nguy cơ thất bại.

  • The pinch hitter was brought in during a tight game to add some depth to the team's batting lineup.

    Cầu thủ đánh bóng thay thế được đưa vào trong một trận đấu căng thẳng để tăng thêm chiều sâu cho đội hình đánh bóng của đội.

  • Due to injuries on the team, the manager had to use a variety of pinch hitters throughout the game.

    Do có nhiều cầu thủ trong đội bị thương, huấn luyện viên đã phải sử dụng nhiều cầu thủ đánh bóng thay thế trong suốt trận đấu.

  • A pinch hitter's role is often a challenging one, as he's called upon to perform under pressure and deliver when it counts.

    Vai trò của một cầu thủ đánh bóng thay thế thường rất khó khăn vì anh ta phải thi đấu dưới áp lực và phải tỏa sáng khi cần thiết.

  • The pinch hitter's success rate is sometimes unpredictable, as he might be a substitute who's not used to playing in high-pressure situations.

    Tỷ lệ thành công của cầu thủ đánh bóng thay thế đôi khi không thể đoán trước được vì anh ta có thể là cầu thủ dự bị và không quen chơi trong những tình huống áp lực cao.

  • In a tight game, the team may rely on its bench to provide a pinch hitter who can come in and deliver the winning run.

    Trong một trận đấu căng thẳng, đội có thể dựa vào băng ghế dự bị để cung cấp một cầu thủ đánh bóng thay thế có thể vào sân và ghi bàn thắng quyết định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches