danh từ
cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
to put (set) in the pillory: đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
ngoại động từ
đem gông (ai)
to put (set) in the pillory: đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
(nghĩa bóng) bêu riếu (ai)