Định nghĩa của từ pillory

pilloryverb

trụ cột

/ˈpɪləri//ˈpɪləri/

Từ "pillory" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pillorie", có nghĩa là "một khuôn khổ được sử dụng để làm nhục công khai" hoặc "một thiết bị để trừng phạt và làm nhục một người". Khuôn khổ này thường được sử dụng ở châu Âu thời trung cổ để làm nhục và trừng phạt công khai những cá nhân đã phạm tội hoặc vi phạm các chuẩn mực xã hội. Pillory bao gồm một cấu trúc bằng gỗ hoặc kim loại có lỗ cho đầu và cánh tay, cho phép giữ bất động người phạm tội trong khi những người qua đường chế giễu, ném đồ vật vào họ hoặc thậm chí là hành hung họ. Hình phạt này được thiết kế để làm nhục và làm nhục công khai người phạm tội, đóng vai trò răn đe những người khác. Từ đó, thuật ngữ "pillory" đã phát triển để mô tả không chỉ thiết bị mà còn là hành động làm nhục hoặc làm nhục ai đó trước công chúng, thường là vì những sai lầm hoặc hành vi sai trái của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)

exampleto put (set) in the pillory: đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

type ngoại động từ

meaningđem gông (ai)

exampleto put (set) in the pillory: đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

meaning(nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The politician's harsh criticism in the media has pilloried him, causing a significant drop in his poll ratings.

    Những lời chỉ trích gay gắt của giới truyền thông đối với chính trị gia này đã làm ông mất uy tín, khiến tỷ lệ ủng hộ ông giảm đáng kể.

  • The blogger's expose on the company's practices has pilloried them, leading to a loss of trust among their customers.

    Việc blogger vạch trần hoạt động của công ty đã khiến họ bị chỉ trích dữ dội, dẫn đến mất lòng tin nơi khách hàng.

  • The footballer's red card has pilloried his team, putting them under intense pressure to win their upcoming matches.

    Thẻ đỏ của cầu thủ bóng đá đã chỉ trích đội bóng của anh, gây áp lực rất lớn cho họ phải giành chiến thắng trong các trận đấu sắp tới.

  • The media's constant scrutiny of the celebrity's personal life has pilloried her, leading to a major backlash from her fans.

    Việc giới truyền thông liên tục soi mói đời tư của người nổi tiếng đã chỉ trích cô, dẫn đến phản ứng dữ dội từ người hâm mộ.

  • The company's decision to lay off a significant number of employees has pilloried them in the eyes of the public.

    Quyết định sa thải một số lượng lớn nhân viên của công ty đã khiến họ bị chỉ trích dữ dội trong mắt công chúng.

  • The chef's undercooked dish has pilloried the restaurant, resulting in a string of negative reviews.

    Món ăn chưa chín của đầu bếp đã khiến nhà hàng bị chỉ trích, dẫn đến một loạt đánh giá tiêu cực.

  • The CEO's admission of wrongdoing has pilloried the company's reputation, causing investors to lose confidence in the business.

    Việc CEO thừa nhận hành vi sai trái đã gây tổn hại đến danh tiếng của công ty, khiến các nhà đầu tư mất niềm tin vào doanh nghiệp.

  • The critic's harsh review of the book has pilloried the author, leading to significant sales losses.

    Đánh giá gay gắt của nhà phê bình về cuốn sách đã chỉ trích tác giả, dẫn đến doanh số bán sách bị sụt giảm đáng kể.

  • The politician's past actions have continued to pillory him, making it difficult for him to gain public trust.

    Những hành động trong quá khứ của chính trị gia này tiếp tục khiến ông bị chỉ trích, khiến ông khó có thể giành được lòng tin của công chúng.

  • The social media user's inflammatory tweet has pilloried them, causing them to face widespread condemnation and criticism.

    Dòng tweet mang tính kích động của người dùng mạng xã hội đã chỉ trích họ, khiến họ phải đối mặt với sự lên án và chỉ trích rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches