Định nghĩa của từ pike out

pike outphrasal verb

ra ngoài

////

Cụm từ "pike out" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh leo núi. "Piking" ám chỉ việc đi theo con đường dễ nhất, trực tiếp nhất lên núi, thường là sử dụng ngựa con hoặc xe để lên đến những điểm cao mà nếu không sẽ rất khó hoặc tốn thời gian để leo lên. Kiểu leo ​​núi này ít thách thức hơn so với việc leo lên đỉnh núi bằng các kỹ thuật leo núi truyền thống, chẳng hạn như leo núi đá hoặc đi trên sông băng. Khi một nhóm người leo núi gặp phải một đoạn địa hình đặc biệt dốc hoặc khó khăn và một số thành viên quyết định đi theo con đường dễ hơn, những người khác có thể nói, "Ồ, nhìn kìa! Họ đang đi theo con đường dễ hơn!" Điều này ngụ ý rằng những người đi theo con đường dễ dàng và không hoàn toàn nắm bắt được tinh thần của cuộc leo núi. Theo thời gian, thuật ngữ "pike out" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai rút lui khỏi một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách, cho dù trong thể thao, kinh doanh hay các lĩnh vực khác của cuộc sống. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong leo núi vẫn là một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về lịch sử của hoạt động giải trí ngoài trời và cách mọi người tìm cách thử thách bản thân với thế giới tự nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman reeled in a hefty pike that weighed over pounds, making it the catch of the day.

    Người đánh cá đã kéo được một con cá chó lớn nặng tới hơn pound, đây chính là thành quả của ngày hôm đó.

  • The shallow waters of the lake were filled with small fish, providing the perfect feeding ground for the voracious pike.

    Vùng nước nông của hồ chứa đầy những con cá nhỏ, tạo nên nơi kiếm ăn lý tưởng cho loài cá chó háu ăn.

  • The pike's keen vision allowed it to spot the minnow swimming by and launch a quick attack.

    Tầm nhìn nhạy bén của cá chó cho phép nó phát hiện ra con cá mương đang bơi ngang qua và nhanh chóng tấn công.

  • The wildlife sanctuary boasts a healthy population of pike in its ponds, which makes for exciting fishing experiences.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã tự hào có một quần thể cá chó khỏe mạnh trong các ao, mang lại trải nghiệm câu cá thú vị.

  • The experienced angler released the large pike back into the river to ensure its survival and preservation of the species.

    Người câu cá giàu kinh nghiệm đã thả con cá chó lớn trở lại sông để đảm bảo sự sống còn của nó và bảo tồn loài cá này.

  • The natural habitat of the pike includes clear, deep water with ample vegetation for the prey to hide.

    Môi trường sống tự nhiên của cá chó bao gồm vùng nước sâu, trong vắt với thảm thực vật phong phú để con mồi ẩn náu.

  • The pike's striking camouflage helps it blend in with its surroundings, making it all the more difficult for its prey to evade.

    Khả năng ngụy trang ấn tượng của cá chó giúp nó hòa nhập với môi trường xung quanh, khiến con mồi khó có thể trốn thoát.

  • The predator's sharp teeth and powerful jaws enable it to crush the bones of its victims with ease.

    Những chiếc răng sắc nhọn và bộ hàm khỏe mạnh của loài săn mồi này cho phép nó nghiền nát xương nạn nhân một cách dễ dàng.

  • The pike's lightning-fast reflexes allowed it to strike prey with lightning speed and precision.

    Phản xạ nhanh như chớp của cá chó cho phép chúng tấn công con mồi với tốc độ và độ chính xác cực nhanh.

  • The stealthy pike silently snuck up on the unsuspecting fish, taking it by surprise and enjoying a satisfying meal.

    Con cá chó lén lút tiếp cận con cá không hề hay biết, bất ngờ tấn công và thưởng thức bữa ăn thịnh soạn.