Định nghĩa của từ piglet

pigletnoun

lợn con, heo con

/ˈpɪɡlɪt/

Định nghĩa của từ undefined

"Piglet" bắt nguồn từ sự kết hợp của "pig" và hậu tố thu nhỏ "-let", được dùng để chỉ sự nhỏ bé. Điều này tương tự như các từ khác như "booklet", "piglet," và "applet". Hậu tố "-let" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lytel", có nghĩa là "nhỏ". Từ "piglet" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 16, phát triển từ tiếng Anh trung đại "pigge" và hậu tố thu nhỏ "-let". Từ đó, nó vẫn là một thuật ngữ phổ biến và đáng yêu để chỉ một chú lợn con.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglợn con

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the farmer's daughter entered the pigpen, the little piglet scurried over to her, squealing excitedly as if to say, "Please pick me up and cuddle me!"

    Ngay khi con gái người nông dân bước vào chuồng lợn, chú lợn con chạy vội đến bên cô, kêu lên phấn khích như muốn nói: "Làm ơn bế tôi lên và ôm tôi!"

  • The piglet's tiny snout twitched with curiosity as it nuzzled up to its mother, eagerly looking for a opportunity to nurse.

    Chiếc mõm nhỏ xíu của chú lợn con giật giật vì tò mò khi nó rúc vào người mẹ, háo hức tìm kiếm cơ hội để bú sữa.

  • The piglet's eyes turned solemn as it suddenly realized that it was separated from its littermates and felt lost and alone in the big, wide world.

    Đôi mắt của chú lợn con trở nên nghiêm nghị khi nó đột nhiên nhận ra rằng nó đã bị tách khỏi đàn và cảm thấy lạc lõng và cô đơn giữa thế giới rộng lớn này.

  • The piglet's soft, pink skin was fresh and clean, and it wiggled around in delight as its mother eagerly licked it dry.

    Làn da mềm mại, hồng hào của chú lợn con tươi tắn và sạch sẽ, nó ngọ nguậy thích thú khi mẹ nó háo hức liếm khô da nó.

  • The piglet's tiny trotters padded softly on the soil as it followed its mother's lead, eager to learn the ways of the farm.

    Đôi chân nhỏ xíu của chú lợn con bước nhẹ nhàng trên đất khi nó theo chân mẹ, háo hức học hỏi cách làm việc ở trang trại.

  • The piglet's chorus of oinks grew louder as it playfully chased its siblings around the pen, laughing and squealing with delight.

    Tiếng kêu của chú lợn con ngày càng lớn hơn khi nó đùa giỡn đuổi theo anh chị em của mình quanh chuồng, cười và hét lên vì thích thú.

  • The piglet's little snout twitched with excitement as it smelled the aroma of its mother's breast milk, making it eager to nurse and grow big and strong.

    Chiếc mõm nhỏ của chú lợn con giật giật vì phấn khích khi ngửi thấy mùi sữa mẹ, khiến nó háo hức được bú và lớn lên khỏe mạnh.

  • The piglet's big, innocent eyes sparkled with adoration as it gazed into its mother's loving eyes, knowing that it was safe and loved.

    Đôi mắt to ngây thơ của chú lợn con lấp lánh niềm ngưỡng mộ khi nó nhìn vào đôi mắt yêu thương của mẹ nó, biết rằng nó được an toàn và yêu thương.

  • The piglet's tiny body wriggled with excitement as it discovered a pile of fresh straw in its pen, eager to nestle into its cozy new bed.

    Cơ thể nhỏ bé của chú lợn con ngọ nguậy vì phấn khích khi phát hiện ra một đống rơm tươi trong chuồng, háo hức được làm tổ trên chiếc giường mới ấm áp của mình.

  • The piglet's little body quivered with terror as it sensed a storm brewing in the distance, the wind picking up and whistling ominously through the trees.

    Cơ thể nhỏ bé của chú lợn con run rẩy vì sợ hãi khi nó cảm nhận được một cơn bão đang hình thành ở đằng xa, gió nổi lên và rít lên một cách đáng ngại qua những tán cây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches