Định nghĩa của từ pigeonhole

pigeonholenoun

Pigeonhole

/ˈpɪdʒɪnhəʊl//ˈpɪdʒɪnhəʊl/

Từ "pigeonhole" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, ám chỉ những ngăn nhỏ trong bàn làm việc hoặc tủ dùng để phân loại thư từ hoặc tài liệu. Những ngăn này thường có hình dạng giống như những cái hộp nhỏ làm tổ cho chim bồ câu. Thuật ngữ này phát triển thành "phân loại" hoặc "gán vào một danh mục cụ thể" do cách những cái hộp này giúp sắp xếp và phân loại các mục. Cách sử dụng ẩn dụ này sau đó được mở rộng để bao gồm hành động đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào một danh mục được xác định trước mà không cần suy nghĩ hay cân nhắc nhiều.

namespace
Ví dụ:
  • Jack has a tendency to pigeonhole people based on their appearance or background, rather than getting to know them as individuals.

    Jack có xu hướng xếp loại mọi người dựa trên ngoại hình hoặc hoàn cảnh của họ, thay vì tìm hiểu họ như những cá nhân riêng biệt.

  • The task of categorizing information can sometimes lead to pigeonholing facts or ideas, rather than allowing for a more diverse and complex understanding.

    Nhiệm vụ phân loại thông tin đôi khi có thể dẫn đến việc đóng khung các sự kiện hoặc ý tưởng, thay vì cho phép hiểu biết đa dạng và phức tạp hơn.

  • Despite their efforts to avoid pigeonholing others, some individuals find it challenging to let go of preconceived notions and prejudices.

    Mặc dù cố gắng tránh đóng khung người khác, một số cá nhân vẫn thấy khó khăn trong việc từ bỏ những quan niệm và định kiến ​​có sẵn.

  • The labeling of individuals by profession, ethnicity, or gender can often reinforce existing inequalities, as many fall into the trap of pigeonholing based on these factors.

    Việc dán nhãn cá nhân theo nghề nghiệp, dân tộc hoặc giới tính thường có thể củng cố thêm sự bất bình đẳng hiện có, vì nhiều người rơi vào bẫy phân loại dựa trên những yếu tố này.

  • Pigeonholing can sometimes create false binaries, such as labeling people as either "good" or "bad," rather than recognizing the nuances and complexities of different contexts.

    Đôi khi, việc phân loại có thể tạo ra những khái niệm nhị phân sai lầm, chẳng hạn như dán nhãn mọi người là "tốt" hoặc "xấu", thay vì nhận ra những sắc thái và sự phức tạp của các bối cảnh khác nhau.

  • Pigeonholing oneself can also be detrimental, as individuals may be limiting their potential by narrowly defining themselves based on a single aspect of their identity.

    Việc tự đóng khung bản thân cũng có thể gây bất lợi vì cá nhân có thể hạn chế tiềm năng của mình bằng cách định nghĩa bản thân một cách hạn hẹp dựa trên một khía cạnh duy nhất của danh tính.

  • Some scholars argue that pigeonholing underestimates the importance of context, as many individuals are defined by their unique and ever-changing circumstances.

    Một số học giả cho rằng việc phân loại theo khuôn mẫu đánh giá thấp tầm quan trọng của bối cảnh, vì nhiều cá nhân được xác định bởi hoàn cảnh riêng biệt và luôn thay đổi của họ.

  • Pigeonholing can ultimately hinder personal growth and social transformation by perpetuating patterns of exclusion, prejudice, and narrow-mindedness.

    Việc phân loại có thể cản trở sự phát triển cá nhân và chuyển đổi xã hội bằng cách duy trì các mô hình loại trừ, định kiến ​​và hẹp hòi.

  • The challenge for individuals is to resist the temptation to pigeonhole and to recognize the inherent value and complexity of others.

    Thách thức đối với mỗi cá nhân là phải chống lại sự cám dỗ đóng khung và thừa nhận giá trị vốn có cũng như sự phức tạp của người khác.

  • Critically evaluating pigeonholing and challenging these categories can lead to a more complex, nuanced, and inclusive society.

    Đánh giá một cách phê phán việc phân loại và thách thức những phạm trù này có thể dẫn đến một xã hội phức tạp hơn, tinh tế hơn và toàn diện hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches