Định nghĩa của từ pickup

pickupnoun

nhặt lên

/ˈpɪkʌp//ˈpɪkʌp/

Từ "pickup" có một lịch sử hấp dẫn. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng vào năm 1919. Ban đầu, "pickup" ám chỉ hành động nhặt lại thứ gì đó bị rơi hoặc bỏ lại, thường theo cách ngẫu hứng, ngẫu hứng. Cách sử dụng này được đưa vào thế giới âm nhạc, nơi "pickup" mô tả các bản độc tấu nhạc jazz ngẫu hứng. Đến những năm 1920, "pickup" bắt đầu được sử dụng để chỉ các loại xe, cụ thể là xe tải được thiết kế để chở và chất hàng nhẹ. Theo thời gian, thuật ngữ "pickup truck" trở thành từ đồng nghĩa với loại xe này, củng cố vị trí của nó trong ngôn ngữ ô tô.

namespace

a vehicle with low sides and no roof at the back used, for example, by farmers

một chiếc xe có thành thấp và không có mui ở phía sau, được sử dụng bởi nông dân

a person somebody meets for the first time, for example in a bar, with whom they start a sexual relationship

người mà ai đó gặp lần đầu tiên, ví dụ như ở quán bar, người mà họ bắt đầu quan hệ tình dục

Ví dụ:
  • casual pickups

    xe bán tải thông thường

an improvement

một sự cải thiện

Ví dụ:
  • a pickup in the housing market

    một sự đón đầu trong thị trường nhà ở

an occasion when somebody/something is collected

một dịp khi ai đó/cái gì đó được thu thập

Ví dụ:
  • Goods are delivered not later than noon on the day after pickup.

    Hàng được giao không muộn hơn trưa ngày sau khi nhận hàng.

the part of a record player or musical instrument that changes electrical signals into sound, or sound into electrical signals

bộ phận của máy ghi âm hoặc nhạc cụ thay đổi tín hiệu điện thành âm thanh hoặc âm thanh thành tín hiệu điện

a vehicle’s ability to accelerate (= increase in speed)

khả năng tăng tốc của xe (= tăng tốc độ)

Từ, cụm từ liên quan

All matches