Định nghĩa của từ pickaxe

pickaxenoun

Pickaxe

/ˈpɪkæks//ˈpɪkæks/

Từ "pickaxe" bắt nguồn từ hai từ tiếng Bắc Âu cổ, "pika" và "aks", có thể dịch tương ứng là "gậy nhọn" và "rìu". Những từ này được người Viking mang đến Anh trong cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Vào thời Trung cổ, người Anh bắt đầu sử dụng các từ tiếng Bắc Âu trong ngôn ngữ của họ để mô tả một công cụ tương tự như cuốc chim hiện đại. Ban đầu, công cụ này chỉ được gọi đơn giản là "pick", nhưng việc thêm đầu rìu vào đầu cán đã tạo ra thuật ngữ "pickaxe." Lần đầu tiên sử dụng từ "pickaxe" trong tiếng Anh được ghi chép trong một cuốn sách do một nhà sư tên là Thomas Rodrige viết vào năm 1486. ​​Công cụ này thường được thợ mỏ sử dụng để khai thác quặng và khoáng sản từ các mỏ dưới lòng đất. Theo thời gian, cuốc chim đã phát triển để trở nên chuyên dụng hơn, với các biến thể được sử dụng cho các mục đích cụ thể như khoan đá, dọn tuyết và băng, và công việc xây dựng. Ngày nay, cuốc chim vẫn là một công cụ quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là khai thác mỏ, xây dựng và kỹ thuật. Tóm lại, từ "pickaxe" là một từ ghép bắt nguồn từ hai thuật ngữ tiếng Na Uy cổ, đã được đưa vào tiếng Anh để mô tả một công cụ đa năng đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử loài người trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuốc chim

type động từ

meaningcuốc bằng cuốc chim

namespace
Ví dụ:
  • The miner carefully wielded his pickaxe, chipping away at the hard rock in the hope of uncovering veins of precious minerals.

    Người thợ mỏ cẩn thận vung chiếc cuốc của mình, đục vào lớp đá cứng với hy vọng tìm thấy những mạch khoáng sản quý giá.

  • After a long day’s work, the miner put down his heavy pickaxe, feeling satisfied with the progress he had made.

    Sau một ngày làm việc dài, người thợ mỏ đặt chiếc cuốc nặng nề xuống, cảm thấy hài lòng với tiến độ đã đạt được.

  • The prospector's pickaxe rang out sharply as he struck another rich vein of gold in the mine.

    Chiếc cuốc chim của người tìm vàng kêu lên the thé khi anh ta đập vào một mạch vàng giàu có khác trong mỏ.

  • The experienced mine foreman inspected the workers' pickaxes and ensured that they were well-maintained and ready for the next shift's work.

    Người quản đốc mỏ giàu kinh nghiệm đã kiểm tra cuốc chim của công nhân và đảm bảo rằng chúng được bảo dưỡng tốt và sẵn sàng cho ca làm việc tiếp theo.

  • The archeologist slipped her tattered pickaxe into its strap, kneeling down beside the ancient artifact as she delicately began the careful process of extracting it from the ground.

    Nhà khảo cổ học luồn chiếc cuốc cũ nát vào dây đeo, quỳ xuống bên cạnh hiện vật cổ xưa khi cô nhẹ nhàng bắt đầu quá trình cẩn thận nhổ nó ra khỏi mặt đất.

  • The construction worker swung the pickaxe with impressive strength and finesse, as the concrete slab trembled and fractured beneath his blow.

    Người công nhân xây dựng vung chiếc cuốc với sức mạnh và sự khéo léo đáng kinh ngạc, khiến tấm bê tông rung chuyển và nứt ra dưới cú đánh của anh ta.

  • The quarry operator deftly plied his pickaxe, hacking away at the huge boulders that threatened to block his way.

    Người điều khiển mỏ đá khéo léo vung cuốc, chặt những tảng đá lớn đang đe dọa chặn đường anh ta.

  • The gardener tactfully chose her pickaxe, selecting the smallest and lightest one to tackle her garden's dirtiest and toughest patches.

    Người làm vườn khéo léo chọn chiếc cuốc, chọn chiếc nhỏ nhất và nhẹ nhất để xử lý những mảng đất bẩn và cứng đầu nhất trong vườn.

  • The hiker used his trusty pickaxe to clear a safe path for himself and his companions through the rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài đã sử dụng chiếc cuốc chim đáng tin cậy của mình để mở đường an toàn cho mình và những người bạn đồng hành qua địa hình đá.

  • The archaeologist's pickaxe shone like a jewel in the sunlight, as she gazed at the now open hole, her heart beating with excitement at the secrets it might contain.

    Chiếc cuốc chim của nhà khảo cổ học sáng lên như một viên ngọc dưới ánh mặt trời, khi cô nhìn chằm chằm vào cái hố đã mở, trái tim cô đập rộn ràng vì phấn khích trước những bí mật mà nó có thể chứa đựng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches