Định nghĩa của từ physically distanced

physically distancedadjective

khoảng cách vật lý

/ˌfɪzɪkli ˈdɪstənst//ˌfɪzɪkli ˈdɪstənst/

Thuật ngữ "physically distanced" trở nên phổ biến vào tháng 3 năm 2020 khi các chính phủ và cơ quan y tế trên toàn thế giới đề xuất các biện pháp nhằm giảm thiểu sự lây lan của loại vi-rút corona mới (COVID-19). Thuật ngữ "giãn cách xã hội" ban đầu được sử dụng để mô tả hành động giữ khoảng cách cố ý, khoảng sáu feet, giữa các cá nhân trong bối cảnh xã hội, nơi làm việc và nơi công cộng. Tuy nhiên, khi vi-rút tiếp tục lây lan và lệnh phong tỏa và cách ly trở nên phổ biến, thuật ngữ này đã được điều chỉnh thành "physically distanced" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách, ngay cả trong bối cảnh riêng tư hoặc khi bị cô lập với người khác. Thuật ngữ "physically distanced" nhắc nhở chúng ta rằng mặc dù duy trì các kết nối và tương tác xã hội là điều cần thiết cho sức khỏe của chúng ta, nhưng điều quan trọng là phải hiểu được nhu cầu tránh tiếp xúc gần với người khác khi chúng ta không thể đảm bảo tình trạng sức khỏe của họ hoặc tuân thủ các biện pháp an toàn. Do đó, bằng cách thực hành giãn cách vật lý, chúng ta có thể phá vỡ chuỗi lây truyền và hạn chế sự lây lan của vi-rút, cuối cùng là bảo vệ bản thân, những người thân yêu và cộng đồng của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing pandemic, we have been physically distanced from our friends and family for several months.

    Do đại dịch đang diễn ra, chúng ta đã phải xa cách bạn bè và gia đình trong nhiều tháng.

  • The gym has implemented strict measures to ensure that everyone is physically distanced during their workouts.

    Phòng tập đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo mọi người đều giữ khoảng cách vật lý trong quá trình tập luyện.

  • To physically distance yourself from others, it's recommended to keep at least six feet of space between yourself and others.

    Để giữ khoảng cách vật lý với người khác, bạn nên giữ khoảng cách ít nhất sáu feet giữa mình và người khác.

  • In order to physically distance themselves, some students have chosen to take online classes rather than attend in-person lectures.

    Để giữ khoảng cách vật lý, một số sinh viên đã chọn học trực tuyến thay vì tham dự các bài giảng trực tiếp.

  • The parks in the city have become more crowded as people turn to physical distancing to enjoy the outdoors while avoiding indoor spaces.

    Các công viên trong thành phố trở nên đông đúc hơn khi mọi người chuyển sang giãn cách xã hội để tận hưởng không gian ngoài trời trong khi tránh không gian trong nhà.

  • Physical distancing is particularly difficult for those living in high-density areas, where it's not always possible to maintain an adequate distance from others.

    Việc giãn cách vật lý đặc biệt khó khăn đối với những người sống ở khu vực có mật độ dân số cao, nơi không phải lúc nào cũng có thể duy trì khoảng cách phù hợp với người khác.

  • Some businesses have had to physically distance themselves from other companies in order to avoid direct competition.

    Một số doanh nghiệp đã phải tạo khoảng cách vật lý với các công ty khác để tránh cạnh tranh trực tiếp.

  • In order to physically distance themselves, many people have been working from home instead of commuting to the office.

    Để giữ khoảng cách vật lý, nhiều người đã làm việc tại nhà thay vì đến văn phòng.

  • Social events such as birthday parties and weddings have had to be postponed or canceled in order to physically distance guests.

    Các sự kiện xã hội như tiệc sinh nhật và đám cưới đã phải hoãn hoặc hủy để đảm bảo khoảng cách vật lý giữa khách mời.

  • To physically distance themselves, some people have started going for walks or hikes in nature instead of gathering indoors with friends.

    Để giữ khoảng cách về mặt vật lý, một số người đã bắt đầu đi bộ hoặc đi bộ đường dài ngoài trời thay vì tụ tập trong nhà với bạn bè.

Từ, cụm từ liên quan

All matches