Định nghĩa của từ phrasal verb

phrasal verbnoun

cụm động từ

/ˌfreɪzl ˈvɜːb//ˌfreɪzl ˈvɜːrb/

Thuật ngữ "phrasal verb" có nguồn gốc từ những năm 1960 trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là ở Vương quốc Anh. Thuật ngữ này dùng để chỉ một nhóm động từ bao gồm một động từ gốc theo sau là một hoặc nhiều giới từ hoặc hạt, cùng nhau tạo thành một nghĩa song song không thể xác định chỉ bằng cách lấy nghĩa đen của động từ và giới từ hoặc hạt tiếp theo của nó. Các loại động từ này trở nên nổi bật trong phương pháp sư phạm tiếng Anh vì rõ ràng là nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chúng đúng cách. Giáo viên bắt đầu nhận ra rằng các cấu trúc động từ đã sửa đổi đòi hỏi một quá trình nhận thức riêng biệt, một quá trình khác với quá trình hiểu nghĩa đơn giản của từng từ riêng lẻ. Do đó, họ đã đặt ra thuật ngữ "phrasal verb" để phân biệt chúng với các dạng cấu trúc câu tiếng Anh khác. Thuật ngữ "phrasal verb" trở nên phổ biến trong các nhóm học thuật và giáo dục vì nó chứng tỏ là một cách hữu ích để phân loại, sắp xếp và giải thích các yếu tố ngôn ngữ phức tạp này cho sinh viên. Nó cho phép hiểu dễ dàng hơn các thành ngữ tiếng Anh, đóng vai trò chính trong cách tiếng Anh thường được nói trong cuộc sống hàng ngày. Cuối cùng, từ "phrasal verb" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi và được chấp nhận rộng rãi trong các cộng đồng học tiếng Anh, vì nó mô tả chính xác một loại động từ đòi hỏi sự hiểu biết và sử dụng cụm từ, thay vì chỉ là một chuỗi từ có nghĩa đen.

namespace
Ví dụ:
  • After the party, we cleaned up and laid out the dishes to dry.

    Sau bữa tiệc, chúng tôi dọn dẹp và bày bát đĩa ra để phơi khô.

  • I packed my bags and headed to the airport for my trip.

    Tôi đóng gói hành lý và đến sân bay để chuẩn bị cho chuyến đi của mình.

  • The manager suggested we call a meeting to discuss the issue.

    Người quản lý đề nghị chúng tôi triệu tập một cuộc họp để thảo luận vấn đề này.

  • The car broke down, so we had to get out and push it to the side of the road.

    Chiếc xe bị hỏng nên chúng tôi phải xuống xe và đẩy nó vào lề đường.

  • The CEO decided to let go of the employees who weren't meeting the company's performance standards.

    Tổng giám đốc điều hành quyết định sa thải những nhân viên không đạt tiêu chuẩn hiệu suất của công ty.

  • My friend offered to lend me a hand with my broken-down car.

    Bạn tôi đã đề nghị giúp tôi sửa chiếc xe bị hỏng.

  • The team worked hard and eventually brought the project to a close.

    Nhóm đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã hoàn thành dự án.

  • She picked up her bags and quickly left without saying goodbye.

    Cô ấy nhặt túi xách và nhanh chóng rời đi mà không nói lời tạm biệt.

  • The detective finally found the missing piece of evidence that solved the case.

    Cuối cùng, thám tử đã tìm thấy bằng chứng còn thiếu để giải quyết vụ án.

  • The boss instructed us to put the project on hold until further notice.

    Ông chủ đã chỉ thị cho chúng tôi tạm dừng dự án cho đến khi có thông báo mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches