Định nghĩa của từ phooey

phooeyexclamation

phooey

/ˈfuːi//ˈfuːi/

Từ "phooey" là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Yiddish "fu" hoặc "fey", có nghĩa là "nonsense" hoặc "rác rưởi". Vào những năm 1920 và 1930, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở trẻ em và trong các bối cảnh không chính thức. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu, tương tự như cách sử dụng hiện đại của cụm từ "baloney" hoặc "rác rưởi". Phooey đã đạt được sự công nhận rộng rãi về mặt văn hóa với chương trình truyền hình hoạt hình những năm 1960 "The Flintstones", có sự góp mặt của nhân vật đáng yêu nhưng ngốc nghếch Barney Rubble thường xuyên thốt lên "Phooey!" để thể hiện sự khinh thường hoặc hoài nghi của mình. Kể từ đó, từ này vẫn là thành ngữ chính của người Mỹ, thường được dùng trong bối cảnh không chính thức để bác bỏ điều gì đó là vô lý hoặc không đúng sự thật.

namespace
Ví dụ:
  • When Mike suggested we watch another boring movie, everyone groaned and muttered "phooey" in unison.

    Khi Mike đề nghị chúng tôi xem một bộ phim chán ngắt khác, mọi người đều rên rỉ và lẩm bẩm "phởn".

  • The boss announced a new policy that would force employees to work longer hours, and many staff members exclaimed "phooey" under their breath.

    Ông chủ đã công bố một chính sách mới buộc nhân viên phải làm việc nhiều giờ hơn và nhiều nhân viên đã thầm thốt lên "phù".

  • After Jane spilled coffee all over herself during a presentation, she heard a few colleagues whisper "phooey" as they tried to stifle laughs.

    Sau khi Jane làm đổ cà phê lên người trong một buổi thuyết trình, cô nghe một vài đồng nghiệp thì thầm "phooey" khi họ cố gắng nhịn cười.

  • When Tom's coworkers suggested he wear a costume to the office Halloween party, he rolled his eyes and yelled "phooey!"

    Khi đồng nghiệp của Tom gợi ý anh ấy mặc trang phục hóa trang đến bữa tiệc Halloween ở văn phòng, anh ấy đảo mắt và hét lên "đồ khốn!"

  • During a team brainstorming session, John suggested an idea that the rest of the group thought was too risky. They all let out a collective "phooey" before moving on to other proposals.

    Trong một buổi họp nhóm, John đã đề xuất một ý tưởng mà những người còn lại trong nhóm cho là quá mạo hiểm. Tất cả đều đồng thanh "phooey" trước khi chuyển sang các đề xuất khác.

  • After missing a shot during a game, the basketball player slumped his shoulders and muttered "phooey" to himself.

    Sau khi bỏ lỡ một cú ném trong trận đấu, cầu thủ bóng rổ này gục vai xuống và lẩm bẩm "phooey" một mình.

  • When the waiter brought the wrong dish to the table, the customer made an annoyed face and sighed "phooey" before sending it back.

    Khi người phục vụ mang nhầm món ăn lên bàn, khách hàng tỏ vẻ khó chịu và thở dài "thôi đi" trước khi trả lại món ăn.

  • After failing an exam, the student slumped over her desk and let out a disheartened "phooey" before trying to come up with a plan for retaking the test.

    Sau khi trượt kỳ thi, nữ sinh này gục xuống bàn và thốt lên một tiếng "phù" chán nản trước khi cố gắng nghĩ ra kế hoạch thi lại.

  • As the clock struck midnight, the partygoers groaned and moaned "phooey" as the night drew to a close.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, những người dự tiệc rên rỉ và kêu "phù" khi đêm sắp kết thúc.

  • When the bus pulled up late and overcrowded, the commuters groaned and shook their heads, muttering "phooey" as they pushed their way on board.

    Khi xe buýt đến muộn và quá đông, hành khách rên rỉ và lắc đầu, lẩm bẩm "phù" khi chen lấn lên xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches