Định nghĩa của từ petit mal

petit malnoun

chút ác

/ˌpeti ˈmæl//ˌpeti ˈmæl/

Thuật ngữ "petit mal" là một thuật ngữ y khoa tiếng Pháp có nghĩa là "ác quỷ nhỏ" trong tiếng Anh. Trong thần kinh học, nó đề cập đến một loại động kinh co giật thường được gọi là cơn động kinh vắng mặt ngắn. Những cơn động kinh này được đặc trưng bởi các cơn mất ý thức ngắn hoặc suy giảm chức năng nhận thức, kéo dài dưới 15-30 giây. Chúng xảy ra thường xuyên, đôi khi nhiều lần trong ngày và thường thấy ở trẻ em trong những năm phát triển của chúng. Động kinh "Petit mal" là một dạng động kinh thùy thái dương và thường không cần chăm sóc y tế vì chúng không liên quan đến bất kỳ tác động tiêu cực lâu dài nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, các cụm động kinh "petit mal" có thể chỉ ra sự hiện diện của một rối loạn não tiềm ẩn nghiêm trọng hơn có thể cần can thiệp y tế thêm.

namespace
Ví dụ:
  • John's son has been experiencing frequent petit mal seizures during class, which are causing him to Zone out temporarily and miss important information.

    Con trai của John thường xuyên bị lên cơn động kinh nhẹ trong giờ học, khiến bé tạm thời mất tập trung và bỏ lỡ những thông tin quan trọng.

  • During a doctor's appointment, the pediatrician diagnosed Emily's 9-year-old daughter with petit mal seizures, also known as absence seizures, which can last for only a few seconds.

    Trong một lần đi khám bác sĩ, bác sĩ nhi khoa đã chẩn đoán con gái 9 tuổi của Emily mắc chứng động kinh nhẹ, còn gọi là động kinh vắng ý thức, chỉ kéo dài trong vài giây.

  • The physician instructed James to keep a record of any petit mal seizures his sister experiences, as this information will aid in the diagnosis of her medical condition.

    Bác sĩ hướng dẫn James ghi lại bất kỳ cơn động kinh nhỏ nào mà em gái anh trải qua, vì thông tin này sẽ hỗ trợ chẩn đoán tình trạng bệnh của cô.

  • Sarah's doctor advised against driving during petits mal seizures, as there is an increased risk of accidents due to reduced consciousness.

    Bác sĩ của Sarah khuyên cô không nên lái xe khi đang bị động kinh nhẹ vì nguy cơ tai nạn sẽ tăng cao do suy giảm ý thức.

  • William's petit mal seizures have significantly impacted his academic performance, as he often fails to retain information during episodes.

    Những cơn động kinh nhẹ của William đã ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập của cậu bé, vì cậu thường không thể ghi nhớ thông tin trong suốt các cơn động kinh.

  • The neurologist advised Jessica to make necessary adjustments at home and work to accommodate her petit mal seizures, which may last for a few seconds or minutes every few hours.

    Bác sĩ thần kinh khuyên Jessica nên thực hiện những điều chỉnh cần thiết tại nhà và nơi làm việc để thích nghi với cơn động kinh nhẹ, có thể kéo dài vài giây hoặc vài phút sau mỗi vài giờ.

  • Suzanne's grandson's petits mal seizures are triggered by flashing lights or patterns, requiring her to adjust the environment accordingly.

    Cơn động kinh nhẹ của cháu trai Suzanne thường xảy ra khi có đèn nhấp nháy hoặc các hoa văn, đòi hỏi bà phải điều chỉnh môi trường cho phù hợp.

  • During petit mal seizures, David's eyelids may flicker, and he may appear unresponsive, but this does not indicate any significant harm or long-term impairment.

    Trong cơn động kinh nhẹ, mí mắt của David có thể nhấp nháy và có vẻ như không phản ứng, nhưng điều này không cho thấy bất kỳ tác hại đáng kể hoặc suy giảm lâu dài nào.

  • Rachel's petit mal seizures often go unnoticed by her friends and family, lasting for only a few seconds and leaving her fully recovered afterward.

    Những cơn động kinh nhẹ của Rachel thường không được bạn bè và gia đình chú ý, chúng chỉ kéo dài trong vài giây và giúp cô hồi phục hoàn toàn sau đó.

  • Thomas's primary care physician referred him to a neurologist to explore treatment options for his adult-onset petit mal seizures, which have persisted for several months.

    Bác sĩ chăm sóc chính của Thomas đã giới thiệu anh đến một bác sĩ thần kinh để tìm hiểu các phương pháp điều trị chứng động kinh nhẹ khởi phát ở người lớn, đã kéo dài trong nhiều tháng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches