Định nghĩa của từ pester

pesterverb

Pester

/ˈpestə(r)//ˈpestər/

Từ "pester" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæstan", có nghĩa là "siết chặt" hoặc "ép chặt". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến ý tưởng véo hoặc nắm chặt ai đó hoặc vật gì đó. Theo thời gian, nghĩa của "pester" đã thay đổi để mô tả hành vi gây phiền nhiễu hoặc hành vi dai dẳng gây phiền nhiễu. Sự thay đổi này được cho là xảy ra vào thế kỷ 14, khi từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh trung đại để mô tả hành vi trêu chọc hoặc quấy rối ai đó. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "pester" thường được sử dụng để mô tả hành động liên tục yêu cầu điều gì đó, thường theo cách gây phiền nhiễu hoặc dai dẳng. Ví dụ: "Stop pestering me for attention!"

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm phiền, quấy rầy, làm khó chịu

namespace
Ví dụ:
  • Sophia's little brother kept pestering her to play a game with him, but she was busy with her homework.

    Em trai của Sophia liên tục nài nỉ cô chơi trò chơi cùng, nhưng cô lại bận làm bài tập về nhà.

  • The salesman pestered the customer with questions about her budget and preferences.

    Nhân viên bán hàng làm phiền khách hàng bằng những câu hỏi về ngân sách và sở thích của cô ấy.

  • Tom's neighbor's dog kept pestering him to play fetch, even though he had work to do.

    Con chó của người hàng xóm cứ quấy rầy Tom chơi trò ném bắt, mặc dù anh ấy còn việc phải làm.

  • The children pestered their parents to let them stay up late to watch a movie.

    Những đứa trẻ nài nỉ bố mẹ cho chúng thức khuya để xem phim.

  • Jake's friend pestered him for a ride to the gym, even though Jake didn't feel like going himself.

    Bạn của Jake nài nỉ anh ấy chở đến phòng tập thể dục, mặc dù bản thân Jake không muốn đi.

  • The store clerk pestered the impatient customer to sign up for a membership, but he declined.

    Nhân viên cửa hàng nài nỉ khách hàng thiếu kiên nhẫn đăng ký làm thành viên, nhưng anh ta từ chối.

  • The politician pestered the media with requests for interviews, hoping to gain more exposure.

    Chính trị gia này liên tục làm phiền giới truyền thông bằng các yêu cầu phỏng vấn, với hy vọng sẽ được biết đến nhiều hơn.

  • Lisa's coworker pestered her for help with a project, even though Lisa had her own deadlines to meet.

    Đồng nghiệp của Lisa đã làm phiền cô ấy để nhờ giúp đỡ cho một dự án, mặc dù Lisa cũng phải hoàn thành đúng thời hạn.

  • Alex's friend pestered him to give him some money, even though Alex had already lent him several times before.

    Người bạn của Alex liên tục nài nỉ anh ấy cho anh ta vay tiền, mặc dù Alex đã cho anh ta vay tiền nhiều lần trước đó.

  • Emily's little sister pestered her for sweets, even though Emily was on a diet.

    Em gái của Emily liên tục nài nỉ cô cho đồ ngọt, mặc dù Emily đang ăn kiêng.

Từ, cụm từ liên quan