Định nghĩa của từ personnel carrier

personnel carriernoun

xe chở nhân sự

/ˌpɜːsəˈnel kæriə(r)//ˌpɜːrsəˈnel kæriər/

Thuật ngữ "personnel carrier" thường được dùng để mô tả một loại xe quân sự được trang bị để vận chuyển quân lính, vật tư và thiết bị từ địa điểm này đến địa điểm khác. Thuật ngữ "personnel" dùng để chỉ những người lính hoặc nhân sự được vận chuyển, trong khi "carrier" dùng để mô tả phương tiện chở họ. Nguồn gốc của xe chở quân có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi những tiến bộ trong công nghệ quân sự dẫn đến sự phát triển của xe bọc thép. Trong Thế chiến thứ nhất, xe chở quân bọc thép đầu tiên được cải tiến từ xe tăng hiện có bằng cách loại bỏ tháp pháo và thêm khoang chứa quân. Những loại xe này chủ yếu được sử dụng để vận chuyển bộ binh sau phòng tuyến của kẻ thù hoặc tấn công các vị trí của kẻ thù. Sau Thế chiến thứ nhất, xe chở quân trở nên ít phổ biến hơn do những tiến bộ trong công nghệ hàng không cho phép tấn công trên không hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trong Thế chiến thứ hai, xe chở quân một lần nữa trở nên phổ biến do tính linh hoạt và nhu cầu vận chuyển quân trên bộ. Trong những thập kỷ sau Thế chiến thứ hai, xe chở quân đã có sự phát triển đáng kể về thiết kế, với sự ra đời của xe lội nước và xe tăng được cải tiến. Ngày nay, xe chở quân là một thành phần thiết yếu của lực lượng quân sự hiện đại, với các phương tiện chuyên dụng được thiết kế cho các môi trường và nhiệm vụ cụ thể, chẳng hạn như chiến tranh đô thị và địa hình đồi núi. Tóm lại, "personnel carrier" dùng để chỉ một phương tiện quân sự được sử dụng để vận chuyển quân lính, vật tư và thiết bị, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ việc cải tiến xe tăng trong Thế chiến thứ nhất và cải tiến các phương tiện này trong Thế chiến thứ hai và sau đó.

namespace
Ví dụ:
  • The military deployed several personnel carriers to transport troops to the front lines.

    Quân đội đã triển khai một số xe chở quân để vận chuyển quân ra tiền tuyến.

  • The armored personnel carrier provided a safe transportation option for the soldiers as they moved through hostile territory.

    Xe bọc thép chở quân cung cấp giải pháp vận chuyển an toàn cho binh lính khi họ di chuyển qua vùng lãnh thổ thù địch.

  • The infantry battalion relied heavily on their personnel carriers during their mission to capture enemy territory.

    Tiểu đoàn bộ binh phụ thuộc rất nhiều vào xe chở quân trong nhiệm vụ đánh chiếm lãnh thổ của kẻ thù.

  • The commander ordered the personnel carriers to proceed with caution as they approached the minefield.

    Người chỉ huy ra lệnh cho xe chở quân phải tiến hành thận trọng khi tiếp cận bãi mìn.

  • The personnel carriers served as both transportation and defensive measures, providing soldiers with a mobile platform to carry out their missions.

    Xe chở quân đóng vai trò vừa là phương tiện vận chuyển vừa là biện pháp phòng thủ, cung cấp cho binh lính một nền tảng di động để thực hiện nhiệm vụ.

  • The personnel carriers were loaded with supplies and ammunition, allowing for prolonged periods of operations in enemy territory.

    Xe chở quân được chất đầy vật tư và đạn dược, cho phép hoạt động trong thời gian dài trên lãnh thổ của đối phương.

  • The sound of the personnel carrier engines echoed through the valley as the soldiers prepared to execute their attack.

    Tiếng động cơ của xe chở quân vang vọng khắp thung lũng khi những người lính chuẩn bị thực hiện cuộc tấn công.

  • The soldiers huddled inside the personnel carrier, waiting for the signal to dismount and engage the enemy.

    Những người lính co cụm bên trong xe chở quân, chờ đợi tín hiệu để xuống xe và giao chiến với kẻ thù.

  • The maintenance crew worked tirelessly to repair the personnel carriers after a fierce battle left them damaged and disabled.

    Đội bảo trì đã làm việc không biết mệt mỏi để sửa chữa các xe chở quân sau một trận chiến ác liệt khiến chúng bị hư hỏng và vô hiệu hóa.

  • The soldiers solemnly loaded the wounded into the personnel carriers, ensuring they received the medical attention they needed as quickly as possible.

    Những người lính long trọng đưa những người bị thương lên xe chở quân, đảm bảo họ nhận được sự chăm sóc y tế cần thiết nhanh nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches