Định nghĩa của từ pernickety

pernicketyadjective

sự khó tính

/pəˈnɪkəti//pərˈnɪkəti/

Từ "pernickety" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ phương ngữ Scotland và Bắc Anh, trong đó "pernicket" có nghĩa là "niggardly" hoặc "bủn xỉn". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa là quá cầu kỳ hoặc đòi hỏi về những chi tiết nhỏ. Vào thế kỷ 18, Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại từ này là "pernicketty", có nghĩa là "quibbling" hoặc "kén chọn". Cách viết đã thay đổi thành "pernickety" vào thế kỷ 19 và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc quá chỉ trích hoặc quá chính xác theo tiêu chuẩn của một người. Ngày nay, "pernickety" thường được dùng để mô tả một người cực kỳ cầu kỳ hoặc đòi hỏi về các chi tiết, thường đến mức gây khó chịu hoặc bực bội cho người khác. Mặc dù có hàm ý hơi tiêu cực, từ này đã trở thành từ chính trong tiếng Anh hiện đại, hữu ích khi mô tả những cá nhân tỉ mỉ trong công việc, thói quen hoặc mong muốn của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá

examplepernickety about one's food: khó tính trong vấn đề ăn uống

meaningkhó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)

namespace
Ví dụ:
  • The chef’s demands for exact measurements and cooking times made the assistant feel like she was working with a pernickety person.

    Yêu cầu của đầu bếp về số lượng và thời gian nấu chính xác khiến người trợ lý cảm thấy như đang làm việc với một người quá cầu kỳ.

  • The author's editing process was extremely pernickety, as he would spend hours obsessing over the placement of commas and the use of semicolons.

    Quá trình biên tập của tác giả cực kỳ cầu kỳ, vì ông có thể dành hàng giờ để ám ảnh về vị trí đặt dấu phẩy và cách sử dụng dấu chấm phẩy.

  • The engineer's attention to detail was almost pernickety as she tested every component of the machine multiple times to ensure there were no defects.

    Người kỹ sư này rất chú ý đến từng chi tiết khi cô ấy kiểm tra mọi bộ phận của máy nhiều lần để đảm bảo không có lỗi nào.

  • The librarian's organizational skills were extremely pernickety, as she would categorize each book by author, genre, and even the year it was published.

    Kỹ năng tổ chức của thủ thư cực kỳ cầu kỳ, vì cô ấy sẽ phân loại từng cuốn sách theo tác giả, thể loại và thậm chí cả năm xuất bản.

  • The painter's insistence on using only the highest-quality paints and brushes made the art critic feel that he was being pernickety about his craft.

    Việc họa sĩ khăng khăng chỉ sử dụng sơn và cọ chất lượng cao nhất khiến nhà phê bình nghệ thuật cảm thấy rằng ông đang quá cầu kỳ về nghề của mình.

  • The singer's perfectionism in rehearsals could be perceived as pernickety by some members of the band, but others recognized it as essential to achieving the desired sound.

    Sự cầu toàn của ca sĩ trong các buổi tập có thể được một số thành viên trong ban nhạc coi là quá cầu kỳ, nhưng những người khác lại coi đó là điều cần thiết để đạt được âm thanh mong muốn.

  • The boss's preoccupation with minute details and exacting standards often made his employees feel like they were working under the supervision of a pernickety manager.

    Sự bận tâm của ông chủ với những chi tiết nhỏ nhặt và tiêu chuẩn khắt khe thường khiến nhân viên cảm thấy như họ đang làm việc dưới sự giám sát của một người quản lý khó tính.

  • The artist's meticulous work ethic and devotion to her craft seemed pernickety to some observers, but others recognized how much passion and dedication it took.

    Đối với một số người quan sát, đạo đức nghề nghiệp tỉ mỉ và sự tận tâm của nghệ sĩ đối với nghề có vẻ khó tính, nhưng những người khác lại nhận ra cần có bao nhiêu đam mê và sự cống hiến.

  • The grammar school teacher's pedantic teaching style often made students feel like she was being overly pernickety about grammar and syntax.

    Phong cách giảng dạy cầu kỳ của giáo viên trường ngữ pháp thường khiến học sinh cảm thấy cô quá cầu kỳ về ngữ pháp và cú pháp.

  • The chef's obsession with the precise temperature of ingredients and the speed of preparation could seem pernickety to some, but others understood how important these factors were for creating exceptional cuisine.

    Sự ám ảnh của đầu bếp về nhiệt độ chính xác của nguyên liệu và tốc độ chế biến có thể có vẻ cầu kỳ với một số người, nhưng những người khác lại hiểu được tầm quan trọng của những yếu tố này trong việc tạo ra nền ẩm thực đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches