Định nghĩa của từ perm

permnoun

uốn tóc

/pɜːm//pɜːrm/

Từ "perm" là viết tắt của "permanent wave," dùng để chỉ một loại kỹ thuật cắt tóc trong đó tóc được xử lý hóa học để giữ một kiểu cụ thể. Thuật ngữ "perm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Đức "permanente Welle," có nghĩa là "permanent wave." Kỹ thuật này được phát triển bởi thợ làm tóc người Đức Karl Nessler vào đầu thế kỷ 20. Phương pháp của Nessler sử dụng sự kết hợp của hóa chất và nhiệt để phá vỡ cấu trúc tự nhiên của tóc, cho phép tạo hình và tạo kiểu theo một cách cụ thể. Phương pháp này trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác, và cuối cùng thuật ngữ "perm" xuất hiện như một cách viết tắt để chỉ quy trình này. Ngày nay, uốn tóc vẫn là một phương pháp tạo kiểu tóc phổ biến, thường được sử dụng để tăng thêm độ phồng, kết cấu và độ phồng cho tóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) (viết tắt) của permanentwave

meaningtóc làn sóng giữ lâu không mất quăn

meaning(viết tắt) của permutation

namespace
Ví dụ:
  • After months of trying to grow out her short hair, Jane finally achieved the long, bouncy perm she had been hoping for.

    Sau nhiều tháng cố gắng nuôi tóc ngắn, Jane cuối cùng cũng đạt được mái tóc dài, bồng bềnh như cô mong muốn.

  • The salon advertised their new deep conditioning perm as an innovative and transformative hair treatment that left hair looking soft, shiny, and full of body.

    Tiệm này quảng cáo phương pháp uốn tóc sâu mới của họ là phương pháp điều trị tóc sáng tạo và có khả năng biến đổi, giúp tóc trông mềm mại, bóng mượt và bồng bềnh.

  • Sarah's visit to the hairdresser left her with an adorable and trendy curly perm, perfect for summertime events.

    Chuyến đi đến tiệm làm tóc của Sarah đã mang lại cho cô mái tóc xoăn đáng yêu và hợp thời trang, hoàn hảo cho các sự kiện mùa hè.

  • The perm solution permeated through Emily's hair, making it feel lighter and more bouncy than ever before.

    Thuốc uốn thấm vào tóc Emily, khiến tóc cô nhẹ hơn và bồng bềnh hơn bao giờ hết.

  • Mike's new perm made him the envy of his coworkers, as they admired his voluminous, perfectly coiffed locks.

    Kiểu tóc mới của Mike khiến đồng nghiệp phải ghen tị khi họ chiêm ngưỡng mái tóc bồng bềnh, được cắt tỉa hoàn hảo của anh.

  • With the help of a professional stylist, Katie's perm transformed her hair from plain and unremarkable to stunning and sophisticated.

    Với sự giúp đỡ của một nhà tạo mẫu tóc chuyên nghiệp, kiểu tóc uốn của Katie đã biến đổi mái tóc đơn giản và tầm thường của cô thành mái tóc ấn tượng và tinh tế.

  • The thick, wavy perm that Kelly received was complemented with a sleek, side-parted look that showed off her unique hairline.

    Mái tóc uốn dày, gợn sóng của Kelly được bổ sung thêm kiểu tóc rẽ ngôi lệch bóng mượt, khoe đường chân tóc độc đáo của cô.

  • After struggling with frizzy hair for so long, Lisa's first perm attempt left her with a perfectly poofy head of hair that she loved.

    Sau một thời gian dài vật lộn với mái tóc xoăn, lần uốn tóc đầu tiên của Lisa đã mang lại cho cô mái tóc bồng bềnh hoàn hảo mà cô rất yêu thích.

  • The perm machine hissed and buzzed as the stylist worked her magic on Rachel's hair, creating soft, curly waves that framed her face in a way that she had never seen before.

    Chiếc máy uốn tóc kêu xèo xèo và rít lên khi nhà tạo mẫu tóc thực hiện phép thuật của mình lên mái tóc của Rachel, tạo ra những lọn tóc xoăn mềm mại ôm lấy khuôn mặt cô theo cách mà cô chưa từng thấy trước đây.

  • Leslie's perm was loose and bouncy, a further testament to the way it had been lovingly styled and the products used.

    Tóc uốn của Leslie bồng bềnh và xõa, một minh chứng nữa cho cách tạo kiểu tóc cẩn thận và các sản phẩm được sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches