Định nghĩa của từ pentagram

pentagramnoun

ngôi sao năm cánh

/ˈpentəɡræm//ˈpentəɡræm/

Từ "pentagram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nguồn gốc từ các từ "pente," nghĩa là "năm," và "gramma," nghĩa là "line" hoặc "biểu tượng." Ở Hy Lạp cổ đại, hình vẽ được tạo ra bằng cách kết nối năm vòng tròn đồng tâm theo một cách nhất định tạo thành một biểu tượng huyền bí được gọi là ngôi sao năm cánh, được sử dụng trong nhiều hình thức bói toán và thực hành tôn giáo. Pelorus, hay ngôi sao năm cánh, được các thủy thủ sử dụng để định hướng bằng các vì sao, và ngôi sao năm cánh này được gọi là "hình pelorian." Vào thời Trung cổ, hình pelorian bắt đầu gắn liền với các hoạt động ma quỷ và dị giáo, và thuật ngữ "pentagram" được đặt ra để chỉ ngôi sao năm cánh bên trong một vòng tròn, như một biểu tượng của ma thuật đen tối và phù thủy. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, ngôi sao năm cánh còn được dùng như một biểu tượng tôn vinh cuộc sống, sự sinh sôi và tâm linh, đặc biệt là trong các truyền thống tân ngoại giáo và Wiccan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsao năm cánh

typeDefault

meaninghình sao năm cánh

namespace
Ví dụ:
  • The group of five friends drew a pentagram in the sand as a tribute to their friendship.

    Nhóm năm người bạn đã vẽ một ngôi sao năm cánh trên cát để tôn vinh tình bạn của họ.

  • The vegan chef used a pentagram-shaped cookie cutter to make five perfect rounds for her gingerbread men.

    Đầu bếp thuần chay đã sử dụng khuôn cắt bánh quy hình ngôi sao năm cánh để tạo ra năm hình tròn hoàn hảo cho những chiếc bánh gừng hình người của mình.

  • The ancient symbol of the pentagram was etched onto the wooden handle of the antique dagger that was passed down through the family.

    Biểu tượng cổ xưa của ngôi sao năm cánh được khắc trên cán gỗ của con dao găm cổ được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

  • The psychic drew a five-pointed star on the floor with chalk to create a sacred space for her séance.

    Nhà ngoại cảm đã dùng phấn vẽ một ngôi sao năm cánh trên sàn nhà để tạo ra một không gian linh thiêng cho buổi cầu hồn của mình.

  • The mathematician etched a pentagram onto a piece of paper to illustrate a complex set of equations involving five unknown variables.

    Nhà toán học đã khắc một ngôi sao năm cánh lên một tờ giấy để minh họa một tập hợp các phương trình phức tạp bao gồm năm biến ẩn.

  • The musician played a five-note melody at the center of the pentagram as part of a heated debate about the mathematical properties of music.

    Người nhạc sĩ đã chơi một giai điệu năm nốt nhạc ở trung tâm ngôi sao năm cánh như một phần của cuộc tranh luận sôi nổi về các tính chất toán học của âm nhạc.

  • The artist used a pentagram-shaped canvas to create a five-pointed star burst with bright colors and abstract lines.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một tấm vải hình ngôi sao năm cánh để tạo ra một ngôi sao năm cánh với màu sắc tươi sáng và đường nét trừu tượng.

  • The computer programmer coded a complex algorithm that generated a sequence of five consecutive numbers, represented by the points of a pentagram.

    Lập trình viên máy tính đã mã hóa một thuật toán phức tạp tạo ra chuỗi năm số liên tiếp, được biểu diễn bằng các điểm của một ngôi sao năm cánh.

  • The spiritual seeker traced the symbol of the pentagram in the dirt with her fingertip, silently praying for protection from negative energies.

    Người tìm kiếm tâm linh dùng đầu ngón tay vẽ biểu tượng ngôi sao năm cánh trên đất, thầm cầu nguyện xin được bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực.

  • The architect used a pentagram as the basis for a five-shaped building, hoping to create a harmonious balance between a sanctuary of nature and modern urban living.

    Kiến trúc sư đã sử dụng ngôi sao năm cánh làm cơ sở cho tòa nhà hình năm góc, hy vọng tạo ra sự cân bằng hài hòa giữa nơi tôn nghiêm của thiên nhiên và cuộc sống đô thị hiện đại.