danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)
một xu (số lượng đáng giá một xu)
a pennyworth of bread: (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
món (mua được)
a good pennyworth: món hời, món bở, món đáng đồng tiền
a bad pennyworth: món bở, món mua phí toi tiền
không một chút nào, không một tí nào