Định nghĩa của từ pennyworth

pennyworthnoun

Pennyworth

/ˈpeniwɜːθ//ˈpeniwɜːrθ/

"Pennyworth" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: * **"penning"** nghĩa là "penny" * **"wyrd"** nghĩa là "worth" hoặc "value" Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ "giá trị của một xu", hoặc một lượng nhỏ của một thứ gì đó. Nó đã phát triển thành một đơn vị đo lường cho nhiều loại hàng hóa khác nhau, đặc biệt là trong ngành dệt may, biểu thị một lượng nhỏ. Theo thời gian, "pennyworth" chuyển thành một thuật ngữ chung hơn biểu thị một lượng nhỏ hoặc giá trị tốt cho giá cả. Nó cũng gắn liền với ý tưởng về một thứ gì đó không đắt hoặc giá cả phải chăng.

Tóm Tắt

type danh từ ((thông tục) (như) penn'orth)

meaningmột xu (số lượng đáng giá một xu)

examplea pennyworth of bread: (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu

meaningmón (mua được)

examplea good pennyworth: món hời, món bở, món đáng đồng tiền

examplea bad pennyworth: món bở, món mua phí toi tiền

meaningkhông một chút nào, không một tí nào

namespace
Ví dụ:
  • The cost of the snack was just a pennyworth, making it an excellent value for money.

    Giá của món ăn nhẹ này chỉ là một xu, khiến nó trở thành một món ăn có giá trị tuyệt vời.

  • In the old days, a cup of coffee and a slice of pie was all you had to spare for a pennyworth.

    Ngày xưa, một tách cà phê và một miếng bánh là tất cả những gì bạn có thể chi trả với một xu.

  • She found a pennyworth in the pocket of her old jeans, a discovery that brought a smile to her face.

    Cô tìm thấy một đồng xu trong túi quần jeans cũ của mình, một khám phá khiến cô mỉm cười.

  • Her daily commute on the train was a pennyworth in comparison to the cost of owning a car.

    Chi phí đi lại hàng ngày của cô bằng tàu hỏa chỉ bằng một xu so với chi phí sở hữu một chiếc ô tô.

  • The small bookstore offered a variety of readers' delight, and their prices were reasonable, making them a genuine pennyworth.

    Hiệu sách nhỏ này mang đến nhiều sự thích thú cho độc giả, giá cả cũng phải chăng, thực sự đáng giá.

  • The postcard she sent her friend was a mere pennyworth, with the international airmail fee adding an extra cost.

    Tấm bưu thiếp cô gửi cho bạn mình chẳng đáng giá là bao, cộng thêm phí gửi hàng không quốc tế nữa.

  • The restaurant served delicious sandwiches, and they were reasonably priced, making them an excellent pennyworth.

    Nhà hàng phục vụ những chiếc bánh sandwich ngon tuyệt và giá cả phải chăng, rất đáng đồng tiền bát gạo.

  • A whole pack of gum could be yours for a mere pennyworth, making it a budget-friendly delight.

    Bạn có thể mua cả một gói kẹo cao su chỉ với giá vài xu, giúp bạn tiết kiệm chi phí.

  • The community vegetable garden she volunteered at allowed her to harvest a pennyworth of fresh produce every week.

    Khu vườn rau cộng đồng mà cô làm tình nguyện cho phép cô thu hoạch được một xu nông sản tươi mỗi tuần.

  • Her lemonade stand was a genuine pennyworth for the neighbouring kids, offering them chilled, homemade lemonade for just a penny each.

    Quầy nước chanh của bà thực sự đáng giá đối với những đứa trẻ hàng xóm, bán cho chúng nước chanh mát lạnh tự làm với giá chỉ một xu mỗi đứa.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

put in your two pennyworth
(informal)to give your opinion about something, even if other people do not want to hear it