Định nghĩa của từ penitent

penitentadjective

sám hối

/ˈpenɪtənt//ˈpenɪtənt/

Từ "penitent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "paenitere", nghĩa đen là "ăn năn, hối hận". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "paenitentia", nghĩa là "repentance" hoặc "buồn rầu vì tội lỗi". Thuật ngữ "penitent" được Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai sử dụng để mô tả một người cảm thấy hối hận vì đã phạm tội và tìm kiếm sự tha thứ. Việc thực hành sám hối, bao gồm việc thú nhận tội lỗi của mình với một linh mục và thực hiện các hành động sám hối, đã trở thành một phần cốt lõi của đời sống tâm linh Cơ đốc giáo trong thời kỳ trung cổ. Khái niệm sám hối bắt nguồn từ Kinh thánh, đặc biệt là trong Cựu ước, nơi sự ăn năn và chuộc tội là những khía cạnh quan trọng của lòng sùng đạo. Trong Tân ước, Chúa Jesus đã dạy về tầm quan trọng của sự ăn năn, tuyên bố rằng: "Ta đến không phải để kêu gọi người công chính, mà là kẻ có tội ăn năn" (Ma-thi-ơ 9:13). Việc sử dụng từ "penitent" để mô tả những người đã trải qua quá trình thú tội và ăn năn vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh thực hành tôn giáo. Thuật ngữ này cũng đã được đưa vào ngôn ngữ thế tục, đặc biệt là trong bối cảnh tìm kiếm sự tha thứ cho những nhận xét hoặc hành động gây khó chịu hoặc gây hại cho người khác. Tóm lại, từ "penitent" bắt nguồn từ tiếng Latin "paenitere", có nghĩa là "ăn năn". Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "paenitentia", có nghĩa là "repentance" hoặc "buồn rầu vì tội lỗi". Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, trong cả bối cảnh tôn giáo và thế tục, để mô tả những người đã thừa nhận và tìm cách sửa chữa lỗi lầm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn năn, hối lỗi; sám hối

type danh từ

meaningngười ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối

namespace
Ví dụ:
  • The penitent openly confessed their sins during the confession session with the priest.

    Người ăn năn công khai thú nhận tội lỗi của mình trong buổi xưng tội với linh mục.

  • After years of living a selfish and immoral life, the once-proud businessman became a penitent and devoted himself to serving the poor and needy.

    Sau nhiều năm sống cuộc sống ích kỷ và vô đạo đức, doanh nhân từng kiêu hãnh này đã trở thành người ăn năn và cống hiến hết mình để phục vụ người nghèo và người có nhu cầu.

  • The leader of the cult asked his followers to demonstrate their penitence by undergoing strict fasting and prayer rituals.

    Người đứng đầu giáo phái yêu cầu tín đồ thể hiện sự ăn năn bằng cách thực hiện nghi lễ cầu nguyện và ăn chay nghiêm ngặt.

  • The penitent's gratitude was profound as he recited prayers and offered donations in the hope of finding some kind of absolution for the crimes he had committed.

    Lòng biết ơn của người ăn năn rất sâu sắc khi ông đọc kinh và quyên góp với hy vọng tìm được sự xá tội cho những tội ác mà ông đã phạm phải.

  • In the silence of the quiet chapel, the penitent kneeled before the altar and spent hours in meditation, seeking to find inner peace and a way to make amends.

    Trong sự tĩnh lặng của nhà nguyện, người ăn năn quỳ trước bàn thờ và dành nhiều giờ để thiền định, tìm kiếm sự bình yên nội tâm và cách để chuộc lỗi.

  • The penitent's plea for forgiveness was sincere, and he hoped that his tears and gestures of remorse would soften his judge's heart.

    Lời cầu xin tha thứ của người ăn năn rất chân thành, và anh hy vọng rằng nước mắt và cử chỉ ăn năn của mình sẽ làm mềm lòng vị thẩm phán.

  • The penitent's initial reluctance to accept the consequences of his actions finally gave way to a silent acceptance, as he took responsibility for the harm he had caused.

    Sự miễn cưỡng ban đầu của kẻ ăn năn trong việc chấp nhận hậu quả từ hành động của mình cuối cùng đã nhường chỗ cho sự chấp nhận im lặng, khi anh ta chịu trách nhiệm về tác hại mà mình đã gây ra.

  • The pope encouraged people to seek repentance and embrace the universal call to conversion, urging all to become penitents.

    Đức Giáo hoàng khuyến khích mọi người ăn năn và đón nhận lời kêu gọi cải đạo chung, kêu gọi mọi người trở thành người ăn năn.

  • The penitent's heart felt heavy as she asked for mercy and forgiveness, hoping that someday she might find some degree of redemption for the dark past that she had left behind.

    Trái tim của người ăn năn cảm thấy nặng trĩu khi cô cầu xin lòng thương xót và sự tha thứ, hy vọng rằng một ngày nào đó cô có thể tìm thấy sự cứu rỗi cho quá khứ đen tối mà cô đã bỏ lại phía sau.

  • The humility and sincere penitence of the wrongdoer moved the court to show some degree of leniency, and the judge was sympathetic to their earnest request to start anew.

    Sự khiêm nhường và ăn năn chân thành của người phạm tội đã khiến tòa án phải khoan hồng, và thẩm phán cũng thông cảm với yêu cầu tha thiết muốn bắt đầu lại của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches