Định nghĩa của từ penguin

penguinnoun

chim cánh cụt

/ˈpeŋɡwɪn//ˈpeŋɡwɪn/

Từ "penguin" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "pingüino", được nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Amerigo Vespucci đặt ra trong chuyến đi đến lục địa Nam Mỹ vào thế kỷ 15. Vespucci đã bắt gặp quần thể lớn các loài chim không biết bay này và mô tả chúng là "pinguis" hoặc "wingless" trong tiếng Latin, theo thời gian đã phát triển thành từ tiếng Tây Ban Nha hiện đại "pingüino" có nghĩa là "người chơi lặn chân dày". Từ tiếng Anh "penguin" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "pinguïn", được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ của Vespucci trong tiếng Latin. Từ điển tiếng Anh Oxford chính thức liệt kê lần đầu tiên được ghi lại sử dụng từ "penguin" trong tiếng Anh vào năm 1825, trong bối cảnh khoa học, trước khi nó trở thành thuật ngữ chung cho những loài chim không biết bay hấp dẫn này có nguồn gốc từ Nam Cực và các đại dương phía nam gần đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim cụt

meaningchim lặn anca

namespace
Ví dụ:
  • In Antarctica, a group of penguins waddled across the snow, their black and white feathers contrasting against the white landscape.

    Ở Nam Cực, một đàn chim cánh cụt lạch bạch đi qua tuyết, bộ lông đen trắng của chúng tương phản với cảnh quan trắng xóa.

  • Thechat's penguins are the most numerous penguins in the world, with a population estimated to be around 4 million.

    Chim cánh cụt Thechat là loài chim cánh cụt đông đảo nhất thế giới, với số lượng ước tính khoảng 4 triệu con.

  • The emperor penguin is the largest of all penguin species, growing up to 122 cm tall and weighing up to 45 kg.

    Chim cánh cụt hoàng đế là loài chim cánh cụt lớn nhất, có thể cao tới 122 cm và nặng tới 45 kg.

  • The Adélie penguin is a species of penguin that can be found in Antarctica, where they bred in large colonies around the shores.

    Chim cánh cụt Adélie là loài chim cánh cụt được tìm thấy ở Nam Cực, nơi chúng sinh sản thành từng đàn lớn quanh bờ biển.

  • King penguins have a striking orange beak and colorful feathers around their eyes.

    Chim cánh cụt vua có mỏ màu cam nổi bật và lông vũ đầy màu sắc quanh mắt.

  • After hatching, the chicks of the gentoo penguin have a distinctive yellow down feather coat, which later turns into adult plumage.

    Sau khi nở, chim cánh cụt gentoo con có bộ lông tơ màu vàng đặc trưng, ​​sau này chuyển thành bộ lông trưởng thành.

  • Albatrosses and petrels are often mistaken for penguins due to their flightless behavior and penguin-like appearance.

    Chim hải âu và chim cánh cụt thường bị nhầm là chim cánh cụt vì chúng không biết bay và có ngoại hình giống chim cánh cụt.

  • The rockhopper penguin, with its brightly colored beak and skittish behavior, is one of the most unique and entertaining penguin species.

    Chim cánh cụt Rockhopper, với chiếc mỏ đầy màu sắc và hành vi nhút nhát, là một trong những loài chim cánh cụt độc đáo và thú vị nhất.

  • Chinstrap penguins, with their distinctive black band under their beaks, are one of the most easily recognizable penguin species.

    Chim cánh cụt quai cằm, với dải đen đặc trưng dưới mỏ, là một trong những loài chim cánh cụt dễ nhận biết nhất.

  • The l batidae, also known as the Galapagos penguin, is the only penguin species found in the western Pacific Ocean, living in the cooler waters around the Galapagos Islands.

    Họ chim cánh cụt L, còn được gọi là chim cánh cụt Galapagos, là loài chim cánh cụt duy nhất được tìm thấy ở phía tây Thái Bình Dương, sống ở vùng nước mát hơn xung quanh quần đảo Galapagos.